Click on each row to view details.
# | Han text | Hán-Việt reading |
---|
1. | 穿 | xuyên |
2. | 串 | xuyến |
3. | 鑽 | toản |
4. | 拯 | chủng |
5. | 行 | hành |
6. | 走 | tẩu |
7. | 跑 | bào |
8. | 步 | bộ |
9. | 卧 | ngoạ |
10. | 叩 | khấu |
11. | 立 | lập |
12. | 倚 | kỉ |
13. | 跛 | bả |
14. | 伏 | phục |
15. | 興 | hưng |
16. | 仰 | ngưỡng |
17. | 側 | trắc |
18. | 轉 | chuyển |
19. | 摇頭 | dao đầu |
20. | 起 | khởi |
21. | 居 | cư |
22. | 處 | xứ |
23. | 俯 | phủ |
24. | 掉首 | trạo thủ |
25. | 抓 | trảo |
26. | 顧 | cố |
27. | 反接 | phản tiếp |
28. | 面縳 | diện phược |
29. | 撚紙 | nhiên chỉ |
30. | 搓䋲 | tha thằng |
31. | 紋素 | văn tác |
32. | 彈 | đàn |
33. | 抛 | phao |
34. | 擲 | trịch |
35. | 𱏫 | đâu |
36. | 摺 | triệp |
37. | 壘 | luỹ |
38. | 累 | luỹ |
39. | 積 | tích |
40. | 扎 | trát |
41. | 編 | biên |
42. | 刷 | loát |
43. | 擘開 | phách khai |
44. | 擣 | đào |
45. | 研 | nghiên |
46. | 耕 | canh |
47. | 鋤 | sừ |
48. | 鞠 | cúc |
49. | 剷 | sản |
50. | 打傘 | đả tản |
51. | 荷 | hà |
52. | 挑 | thiêu |
53. | 肩 | khiên |
54. | 載 | tải |
55. | 擡 | đài |
56. | 展 | triển |
57. | 捲 | quyển |
58. | 築 | trúc |
59. | 掘 | quật |
60. | 砌 | thiết |
61. | 跳 | khiêu |
62. | 𢭂 | lao |
63. | 擦 | sát |
64. | 梳髮 | sơ phát |
65. | 掠髮 | lược phát |
66. | 啜 | xuyết |
67. | 摶 | chuyên |
68. | 箍 | cô |
69. | 束 | thúc |
70. | 摶 | chuyên |
71. | 縛 | phọc |
72. | 篩 | si |
73. | 磨粟 | ma túc |
74. | 舂粟 | thung túc |
75. | 𥳽 揚 | khi dương |
76. | 汲水 | cấp thuỷ |
77. | 搬柴 | ban sài |
78. | 劈柴 | phách sài |
79. | 溉釜 | khái phủ |
80. | 滌甑 | địch tắng |
81. | 洗碗 | tẩy uyển |
82. | 浙米 | chiết mễ |
83. | 澣衣 | cán y |
84. | 嗚鑼 | ô la |
85. | 放砲 | phóng pháo |
86. | 湔裙 | tiên quần |
87. | 濯冠 | trạc quán |
88. | 栽衣 | tài y |
89. | 紐針 | nữu châm |
90. | 稱斤 | xứng cân |
91. | 烹魚 | phanh ngư |
92. | 晒乾 | sái càn |
93. | 熯乾 | hãn càn |
94. | 炙黄 | chích hoàng |
95. | 擣爛 | đào lạn |
96. | 槌碎 | chuỳ toái |
97. | 研末 | nghiên mạt |
98. | 嗾犬 | thốc khuyển |
99. | 樞牛 | xu ngưu |
100. | 撘橋 | đáp kiều |
101. | 砌墻 | thiết tường |
102. | 燒瓦 | thiêu ngoã |
103. | 構屋 | cấu ốc |
104. | 捶軟 | chuý khoản |
105. | 拌勾 | bạn câu |
106. | 打點 | đả điểm |
107. | 勒掯 | lặc khẳng |
108. | 刁磴 | điêu đặng |
109. | 在行 | tại hành |
110. | 同調 | đồng điệu |
111. | 亇中人 | cá trung nhân |
112. | 那裡話 | na lý thoại |
113. | 粧作 | trang tác |
114. | 𤼵作 | phát tác |
115. | 搶白 | thương bạch |
116. | 搪揬 | đường đột |
117. | 囉咤 | la trá |
118. | 搪塞 | đường tắc |
119. | 揩抹 | giai mạt |
120. | 揩拭 | giai thức |
121. | 乾淨 | càn tĩnh |
122. | 完好 | hoàn hảo |
123. | 狼當 | lang đương |
124. | 趂墟 | nhĩ khư |
125. | 開舖 | khai phố |
126. | 列肆 | liệt tân |
127. | 經紀 | kinh kỉ |
128. | 服事 | phục sự |
129. | 設帳 | thiết trướng |
130. | 就舘 | tựu quán |
131. | 下處 | hạ xứ |
132. | 騰出 | đằng xuất |
133. | 清還 | thanh hoàn |
134. | 租屋 | tô ốc |
135. | 債船 | trái thuyền |
136. | 抽豊 | trừu phong |
137. | 奉璧 | phụng bích |
138. | 熨貼 | uất thiếp |
139. | 攝衣 | nhiếp y |
140. | 摳衣 | khu y |
141. | 褰裳 | khiên thường |
142. | 掀裙 | hân quần |