Click on each row to view details.
# | Han text | Hán-Việt reading |
---|
1. | 藤 | đằng |
2. | 水藤 | thuỷ đằng |
3. | 大藤 | đại đằng |
4. | 華藤 | hoa đằng |
5. | 棕竹 | tông chúc |
6. | 棕櫚 | tông lư |
7. | 茜艸 | tây thảo |
8. | 麻 | ma |
9. | 苧 | trữ |
10. | 華綿 | hoa miên |
11. | 木綿 | mộc miên |
12. | 牡麻 | mẫu ma |
13. | 風蘭 | phong lan |
14. | 吊蘭 | điếu lan |
15. | 馬纓花 | mã anh hoa |
16. | 紫含笑 | tử hàm tiếu |
17. | 鬱金 | uất kim |
18. | 亱來香 | dạ lai hương |
19. | 迤𨓦香 | dĩ lệ hương |
20. | 月季花 | nguyệt quý hoa |
21. | 麗春紅 | lộc xuân hồng |
22. | 蓮 | liên |
23. | 荷 | hà |
24. | 藕 | ngẫu |
25. | 荍 | mục |
26. | 鉄林木 | thiết lâm mộc |
27. | 鉄輦木 | thiết liễn mộc |
28. | 鉄秀木 | thiết tú lâm |
29. | 黄心木 | hoàng tâm mộc |
30. | 龍稠木 | long trù mộc |
31. | 鉄釘木 | thiết đinh mộc |
32. | 楓木 | phong mộc |
33. | 梓木 | tử mộc |
34. | 稠 | trù |
35. | 桐 | đồng |
36. | 剌桐 | lạt đồng |
37. | 桐油 | đồng du |
38. | 桂枝 | quế chi |
39. | 官桂 | quan quế |
40. | 肉桂 | nhục quế |
41. | 桂心 | quế tâm |
42. | 菌桂 | khuẩn quế |
43. | 苦練木 | khổ luyện mộc |
44. | 苦練子 | khổ luyện tử |
45. | 茉莉 | mạt lị |
46. | 素馨 | tố hinh |
47. | 鬘華 | mận hoa |
48. | 佛桑 | phật tang |
49. | 扶桑 | phù tang |
50. | 鳳𠎣 | phụng tiên |
51. | 指甲花 | chỉ giáp hoa |
52. | 玉蘭 | ngọc lan |
53. | 珠蘭 | châu lan |
54. | 𩵋子蘭 | ngư tử lan |
55. | 木牛 | mộc ngưu |
56. | 鷹爪蘭 | ưng trảo lan |
57. | 木桂 | mộc quế |
58. | 木穉 | mộc trĩ |
59. | 䈬 | bồ |
60. | 蓬葉 | phùng diệp |
61. | 由衙竹 | do nha trúc |
62. | 苗芽 | miêu nha |
63. | 天竹 | thiên trúc |
64. | 沙竹 | sa trúc |
65. | 䈏音雹 | bạc (âm bạc) |
66. | 莨薯 | lang thự |
67. | 波羅香 | ba la hương |
68. | 禹餘糧 | ngũ dư lương |
69. | 烏木 | ô mộc |
70. | 花梨木 | hoa lê mộc |
71. | 卧牛木 | ngoạ ngưu mộc |
72. | 首宿 | mục túc |
73. | 花辦 | hoa biện |
74. | 東洋海菜 | đông dương hải thái |
75. | 海菜 | hải thái |
76. | 金瑤木 | kim dao mộc |
77. | 紫棕竹 | tử tông trúc |
78. | 杉 | sam |
79. | 杉昉 | sam phưởng |