| # | Han text | Hán-Việt reading |
|---|---|---|
| 1. | 降眞香 | giáng chân hương |
| 2. | 返魂香 | phản hồn hương |
| 3. | 木難 | mộc nan |
| 4. | 奇南香 | Kì Nam hương |
| 5. | 白木香 | Bạch mộc hương |
| 6. | 鷄舌香 | Kê thiệt hương |
| 7. | 沉水香 | Trầm thuỷ hương |
| 8. | 速香 | Tốc hương |
| 9. | 白檀香 | Bạch đàn hương |
| 10. | 紫檀 | Tử đàn |
| 11. | 香串 | hương xuyến |
| 12. | 香緣 | Hương duyên |
| 13. | 薰衣香 | Huân y hương |
| 14. | 白緣香 | Bạch duyên hương |
| 15. | 黒緣香 | Hắc duyên hương |
| 16. | 悶香 | muôn hương |
| 17. | 山芋香 | sơn vu hương |
| 18. | 麝脐 | Xạ tề |