- Treasure
Click on each row to view details.
#Han textHán-Việt reading
1. 驪龍珠Li long châu
2. 夜光珠Dạ quang châu
3. 明月寶Minh nguyệt bảo
4. 水珠Thuỷ châu
5. 火珠Hoả châu
6. 珠母Châu mẫu
7. 蠙珠tân châu
8. 砣珠đà châu
9. 竜珠miết châu
10. 檳榔珠tân lang châu
11. 芭蕉珠ba tiêu châu
12. 蜈蚣珠ngô công châu
13. 螺珠loa châu
14. 藍田lam điền
15. 辦玉珍biện ngọc trân
16. 于闐玉Vu điền ngọc
17. 羊脂玉Dương chỉ ngọc
18. 辦和玉Biện hoà ngọc
19. 璞玉phác ngọc
20. 紫玉tử ngọc
21. 玲瓏玉Linh long ngọc
22. 碧玉bích ngọc
23. 紅玉hồng ngọc
24. 琥珀hổ phách
25. 陽燧Dương toại
26. 方諸Phương chư
27. 珊瑚San hô
28. 金剛寶石Kim cương bảo thạch
29. 猫眼miêu nhãn
30. 瑤石dao thạch
31. 水晶thuỷ tinh
32. 瑠 𤫚lưu li
33. 玻瓈pha lê
34. 瑪瑙mã não
35. 雲母石vân mẫu thạch
36. 碧甸bích điện
37. 陽起石Dương khởi thạch
38. 陰起石Âm khởi thạch
39. 紫金tử kim
40. 風金Phong kim
41. 煖金Noãn kim
42. 黄金hoàng kim
43. 靑金thanh kim
44. 烏金ô kim
45. 馬蹄金mã đề kim
46. 兼金kiêm kim
47. 羊皮金dương bì kim
48. 金泊kim bạc
49. 湘金sương kim
50. 相金tương kim
51. 鑲金tương kim
52. 鍍金độ kim
53. 金甸kim điện
54. 金明Kim minh
55. 滲金Sấm kim
56. 罨金am kim
57. 白金bạch kim
58. 白銀bạc ngân
59. 黄銀hoàng ngân
60. 元寳Nguyên bảo
61. 馬蹄銀mã đề ngân
62. 紋銀văn ngân
63. 色銀sắc ngân
64. 銀萡ngân bạc
65. 湘銀sương ngân
66. 鑲銀tương ngân
67. 鍍銀độ ngân
68. 銀甸ngân điện
69. đồng
70. 赤金xích kim
71. 紅金hồng kim
72. 烏銅ô đồng
73. 白銅bạch đồng
74. 响銅hưởng đồng
75. 鍮石dũ thạch
76.
77. 法藍pháp lam
78. 黑金hắc kim
79. thiết
80. 鋼鐡cương thiết
81. tích
82. 烏鉛ô duyên
83. 白鉛bạch duyên
84. 甘爐石Cam lô thạch
85. 錏鉛Á duyên
86. 亱光犀Dạ quang tê
87. 通天犀Thông thiên tê
88. 辟寒犀Tịch hàn tê
89. 辟署犀Tịch thự tê
90. 辟塵犀Tịch trần tê
91. 駭鷄犀Hãi kê tê
92. 花犀hoa tê
93. 烏犀Ô tê
94. 象牙tượng nha
95. 玳瑁đại mạo
96. 𤥭璖Xà cừ
97. 文武榖Văn võ cốc
98. 螺甸loa điện