# | Han text | Hán-Việt reading |
---|---|---|
1. | 五色 | ngũ sắc |
2. | 黄 | hoàng |
3. | 青 | thanh |
4. | 赤 | xích |
5. | 白 | bạch |
6. | 黑 | hắc |
7. | 間色 | gian sắc |
8. | 紺 | cám |
9. | 綠 | lục |
10. | 紫 | tử |
11. | 蒼 | thương |
12. | 玄 | huyền |
13. | 藍 | lam |
14. | 寶藍 | bảo lam |
15. | 紅 | hồng |
16. | 絳 | giáng |
17. | 紅藍紅 | hồng lam hồng |
18. | 紫蟻紅 | tử nghị hồng |
19. | 蘇木紅 | tô mộc hồng |
20. | 藍 | lam |
21. | 靛靑 | định thanh |