- Geography
Click on each row to view details.
#Han textHán-Việt reading
1. địa
2. thổ
3. nhưỡng
4. thạch
5. sa
6. sa
7.
8. thuỷ
9. 后土皇地祗Hậu thổ hoàng địa kì
10. 地祗Địa kì
11. ba
12. đào
13. lan
14. âu
15. sơn
16. 嵿lĩnh
17. phong
18. lĩnh
19. nham
20. cốc
21. đặng
22. khê
23.
24. giang
25. xuyên
26. tuyền
27. khê
28. giản
29. 飛瀑phi bộc
30. tỉnh
31. chử
32. châu
33. đảo
34. hải
35. cương
36. lăng
37. phụ
38. 木星mộc tinh
39. 金星kim tinh
40. 土星thổ tinh
41. 水星thuỷ tinh
42. 火星hoả tinh
43. điền
44.
45. 山脊sơn tích
46. lương
47. lộ
48. đạo
49. 衚衕hồ đồng
50. kiều
51. 板橋bản kiều
52. 竹橋trúc kiều
53. 石閘thạch hạp
54. đê
55. câu
56. 陰溝âm câu
57. cừ
58. hồ
59. bi
60. trì
61. đường
62. thị
63. ấp
64.
65. phường
66. thôn
67. tự
68. miếu
69. đình
70. thành
71. hào
72. đàm
73. nhai
74. lâm
75. 地震địa chấn
76. 山崩sơn băng
77. 川竭xuyên kiệt
78. quán