- Literature and Arts
Click on each row to view details.
#Han textHán-Việt reading
1. 五經Ngũ kinh
2. 四書Tứ thư
3. 左傳Tả truyện
4. 性理Tính lí
5. 諸史Chư sử
6. 國史Quốc sử
7. 詩韻輯要Thi vận tập yếu
8. 對联Đối liên
9. 小叚Tiểu giả
10. 經義Kinh nghĩa
11. 四六Tứ lục
12. 詩賦Thi phú
13. 文策Văn sách
14. 書帙thư trật
15. 書面thư diện
16. 書本thư bản
17. 書卷thư quyển
18. 書頭thư đầu
19. 書背thư bối
20. 書腹thư phúc
21. 書臍thư tề
22. 書口thư khẩu
23. 眞方chân phương
24. 艸書thảo thư
25. 篆書triện thư
26. lệ
27. 行書hành thư
28. 楷書hài thư
29. 臨書lâm thư
30. bút
31. 不筆bất bút
32. 水中函thuỷ trung hàm
33. 玉楮ngọc chử
34. 0膝diệm tất
35. 龍賓long tân
36. 0縻du mi
37. 鎮紙trấn chỉ
38. 界方giới phương
39. 墨池mặc trì
40. 牛研ngưu nghiên
41. 端研đoan nghiên
42. 折紙chiết chỉ
43. 箋字tiên tự
44. 𡍼抹đồ mạt
45. 𡍼鴉đồ nha