音樂門
Click on each row to view details.
| # | Han text | Hán-Việt reading |
|---|---|---|
| 1. | 北琴八聲 | bắc cầm bát thanh |
| 2. | 上 | thượng |
| 3. | 合 | hợp |
| 4. | 工 | công |
| 5. | 五 | ngũ |
| 6. | 六 | lục |
| 7. | 四 | tứ |
| 8. | 尺 | xích |
| 9. | 仩 | thướng |
| 10. | 南琴七聲 | nam cầm thất thanh |
| 11. | 吹七聲 | xuy thất thanh |
| 12. | 𢃄琴 | đai cầm |
| 13. | 胡琴 | Hồ cầm |
| 14. | 月琴 | Nguyệt cầm |
| 15. | 腰皷 | yếu cổ |
| 16. | 手拍 | thủ phách |
| 17. | 按拍 | án phách |
| 18. | 笛 | địch |
| 19. | 管 | quản |
| 20. | 0 娘 | câu nương |
| 21. | 管甲 | quản kép |