游戲門
Click on each row to view details.
| # | Han text | Hán-Việt reading |
|---|---|---|
| 1. | 鞦0 | thu thiên |
| 2. | 錢 | đâu tiền |
| 3. | 纏頭 | triền đầu |
| 4. | 踢毬 | thích cầu |
| 5. | 商羊舞 | thương dương vũ |
| 6. | 蹴鞠 | xúc cúc |
| 7. | 擊壤 | kích nhưỡng |
| 8. | 打乖 | đả quai |
| 9. | 抹牌 | mạt bài |
| 10. | 聚三牌 | tụ tam bài |
| 11. | 意錢 | ức tiền |
| 12. | 彈琴 | đàn cầm |
| 13. | 剥粟爆 | bác túc bạo |
| 14. | 打撑巴 | đả xanh ba |
| 15. | 風箏 | phong tranh |
| 16. | 打觔斗 | đả cân đấu |
| 17. | 交跌 | giao trật |
| 18. | 打擂 | đả lôi |
| 19. | 𥿄鳶 | chỉ diên |
| 20. | 弄笛 | lộng địch |
| 21. | 驅儺 | khu na |
| 22. | 舞傀 | vũ quỷ lỗi |
| 23. | 張水戲 | trướng thuỷ hí |
| 24. | 角抵 | giác để |
| 25. | 烟火架 | yên hoả giá |
| 26. | 走馬燈 | tẩu mã đăng |