# | Han text | Hán-Việt reading |
---|---|---|
1. | 痘 | đậu |
2. | 疹 | chẩn |
3. | 瘋 | phong |
4. | 癩 | lại |
5. | 楊梅槍 | dương mai thương |
6. | 廣瘡 | quảng thương |
7. | 麻 | ma |
8. | 痺 | ti |
9. | 痒 | dương |
10. | 痛 | thống |
11. | 疼 | đông |
12. | 面赬 | diện trinh |
13. | 眇 | miễu |
14. | 昏 | hôn |
15. | 眊 | mạo |
16. | 瞽 | cổ |
17. | 盲 | manh |
18. | 跛 | bả |
19. | 䂓視 | quy thị |
20. | 仰視 | ngưỡng thị |
21. | 目靑 | mục thanh |
22. | 足疴 | túc a |
23. | 鴕背 | đà bối |
24. | 惡阻 | ác trở |