Glossary of Nôm characters
This page lists occurrences of all Nôm characters and their frequencies in a selected version of Kiều.
Version:
2506 entries
NômQuốc ngữFrequency
𱥺một, mốt, miệt210
đã, đà, vã205
𠊛người157
nàng, nương151
cho, tống, châu129
𱺵là, la127
𢚸lòng, trời127
𠳒lời122
121
cũng, cùng121
lại, dễ, cũng113
rằng, dằng, là107
nơi, này, nì, ni105
𦋦ra103
tình, tành, rình102
hoa101
mới, mãi97
gì, chi92
thì, thời89
càng, gượng, cường88
ai82
đâu81
còn, ra78
mệnh, mình75
nhà74
nổi, nỗi, đỗi, nối72
𱜢nào, nao72
mà, ma71
𣈜ngày71
chàng68
khi66
biết65
𡗶trời64
như, nha, nhơ64
xanh, sinh, sanh63
𢬣tay62
𧗱về, vệ62
thân61
phân, phần, phận60
đàng, đường57
đến, dến56
𠓨vào55
chửa, chưa, chã, chớ, chứ55
𫜵làm54
thôi, thoi53
vàng52
𡢐sau52
duyên51
những, dưng, nhưng50
dàu, dầu, dù, ru, dẫu48
󰘚mặt48
𠄩hai47
nước47
bề, vừa, bì47
xa47
𦖑nghe47
thương47
nói, nuốt47
47
𫽄chẳng, cực46
ở, ưa, ơ45
nhau, nhiêu, nhiều44
ta, tá43
𥪞trong42
với, mấy, buổi42
ngoại, ngoài, ngoái42
tiếng42
bài, bày, bời, bầy42
𩄲mây41
hương41
xưa41
𱢻gió41
𱥯mấy41
thế40
phải40
hồng39
𡥵con38
đây, để38
𦝄trăng, lưng37
sao37
chăng, chẳng37
xuân36
𠫾đi36
bao36
𠳨hỏi36
thay, thơi, thai35
𣇞giờ34
調điều, đều33
đành, rành, dành, đừng, đánh, đình33
vội, bội, bồi33
được, đặc33
một32
xanh31
lần, lận, lẫn31
cao31
vì, vơ, vi, vay31
󰞺nét, nết, nát30
bóng, bụng30
trước, lược30
nợ, nhớ, nữa, nỡ, nữ30
liệu, liều30
để, đây, đáy30
đầu29
𥢆riêng29
cùng, cũng, khủng29
mai, may, chông28
tự, từ28
thưa, thơ, thờ28
𨕭trên, lên28
𧡊thấy27
cành, gánh, ngành27
𠀧ba, bơ27
không27
sự27
hay, thay27
𫳘chữ27
bấy26
𠁑dưới26
dễ, kẻ26
mưa26
𢪀nghĩ26
𤾓trăm25
𢆥năm25
tài25
𧵆gần25
𨀈bước25
tìm, tầm25
dột, sụt, giọt25
thể, thấy25
dường, làng, dáng, nhàng25
𥙩lấy25
đào25
𱍸ấy25
𨑮mười, mươi, mời24
𡽫non24
xe, xa, se24
chơi, chế24
rồi, thòi24
tin24
tan, tán24
cười23
𠁀đời23
kia, kìa23
xót, đốt, trót23
ơn, ân23
tôi23
nghĩ, nghỉ, ngợi22
󰏙xem22
𦰟ngọn, ngón22
kẻ, hòn22
𠦳nghìn, ngàn22
xong22
𢖵nhớ22
đồng, đùng22
trong22
𨔍lạ21
𠓀trước21
phong21
gia21
ngọc21
đòi, nhụi, đội, tõi21
mặc, mắc, mực21
theo21
đến, đắn21
rơi, lai, lây, lơi, rời21
chờ, giờ, từ21
𠳐vâng21
𲈳cửa21
tòng, tuồng, thong21
qua20
𤴬đau20
vương, ông, vướng20
đầy, đày, dày20
nhân20
nửa, nữa20
𥘀nén, nặng20
𨱽dài, dái20
𫳵sao20
dám20
liễu, yếu19
đôi19
sẵn19
đứt, đất19
đưa19
𦹵cỏ19
đàn, đờn19
gặp, gấp19
𠃅mái, mé19
sầu19
󰅒nay19
𬂙trông19
hãy, hỡi19
chợt, mất, giật, chập, chật, thất19
𠰺dạy, dậy, đại19
bớt, bắt, bát19
hết19
lầu, lâu19
𣎀đêm19
bên, biên19
𣷭bể, bẻ18
triều, chiều, chầu18
𢧚nên18
thanh, mưa, thinh18
chung18
sương18
𡑝sân, lăn18
thề, thệ18
quê, khuê18
trần18
thường17
kiếp, cướp17
châu, chau17
phũ, phụ17
biết, biệt, xiết17
𠖤bay17
canh, cánh17
𢝙vui17
buồng, phòng17
xôi, xuôi, sôi, xua17
ông17
dẫu, giấu, dấu, dầu17
𦀊dây, giây17
oan17
công17
𱙘17
quân17
𬖉trông16
em, im16
màu, mau, mầu16
tàn16
thoắt, thót, thoát, thoạt16
khôn16
thực, thiệt, thật16
dùng, rụng16
𢴑dứt, dắt16
mối16
𥹰lâu16
đường, đàng16
𨷑mở16
thư, cờ16
𱠎giở, dở, dữ15
chân15
lễ, lấy, lạy, lể15
hành, hàng, hạnh15
khách15
đó, đố15
𡗉nhiều15
đền15
𥒥đá15
quyết15
trinh, riêng15
𫅷già15
dịch, việc15
mụ15
rước, trác15
𱻊nghì, nghĩa15
𤑟rõ, rỡ15
thúc15
đèn14
𣳔dòng, chùng, ròng14
kiều14
𨤔vẻ, vủi14
𩯀tóc14
sắc14
ăn14
trướng14
tiểu14
𣦍ngay14
thêm14
dời, rời, đưa, di14
𦲿lá, la14
𬌓tấm14
sẽ, sẻ, xẻ, sẩy, xảy14
𡗋lắm14
vàng, bàng, phàng14
sông14
bán, bắn14
lâm14
bằng, bình14
kể14
bạc14
𰿘muôn14
vân13
hoạ, hoà13
ngựa13
ngang13
tanh, tỉnh13
𡭧chút13
tâm13
tiếc13
đổ, đủ13
đà13
gieo, chiêu13
𠸦khen13
chầy, chề13
cơn, can13
kim13
𨖅sang13
𱔩chán, chén13
sai13
đao, đeo, dao, đèo13
buộc, vóc, bọc13
dong, dung, dông13
𫴋xuống13
lạc13
dặm13
tri13
13
khéo12
đánh12
𦊚bốn12
chị12
vẹn, viện12
vời, vơi12
thu12
𢷀rủ, giũ12
gọi12
quanh12
danh, ranh12
sa12
bây, bi12
𠸜tên12
bỗng, bổng12
chốn, trốn12
bỏ, bõ12
phen, phiên12
sen, lên12
mày12
𠳚gửi, khởi, gởi12
gan12
𠲖e, ê12
𦎛gương12
nguyệt12
trả, giả12
song12
truy12
𡮍chút12
truyền, chuyện11
minh, bằng11
phương11
họ11
trọng, trùng11
hơn11
nghề11
thơ, tha, thà11
𧘇ấy11
thuyền11
than, han11
cây, gai11
trận, giận11
𣅶lúc11
quên, quen11
âu11
giá11
bèo, đèo11
trúc11
đạo11
𢜠mừng11
công11
𧵑của11
mọi11
𦖻tai11
họp, hợp11
tại11
𥛉vái, lạy, lại, bái11
cha, sá, xin11
tính11
bất11
󰝡đem, đăm11
𤉜ràng11
con11
tinh10
vốn, bản10
sửa, sở10
𨖲lên10
西tây10
manh, mành10
chừng10
𫯳chồng10
tần10
ngần, ngân10
cờ, kỳ10
𩈘mặt, mạt10
𥆾nhìn10
trên, liền, đặt, rước, sen10
trường, tràng10
treo, trêu, lèo, trèo10
𠯇rĩ, dẽ, rỉ10
cứ10
thư10
song10
kín, ngẩn10
chăng10
kỳ, cả, cơ10
𨅸đứng10
10
𡨹giữ10
quản10
đợi, giãi, đãi, dãi10
𠹾chịu10
𣴓cạn, gạn10
bia, bây, bấy, bài10
may, mài, mai10
thân10
thanh, thênh10
báo, nấn10
sâu10
uy10
quan10
linh, lệnh, lặng10
thành9
ngâm, ngậm, ngầm9
tường9
đông9
én, yến9
áo9
cảnh9
nhan9
thiên9
lạnh, giá, liệng, rành9
tờ, từ9
nông, nồng, nung, nùng9
9
nẻo9
𤏣tỏ9
ý, ấy9
bức, bước9
thừa9
sóng9
cớ, cố9
𡬷tấc9
𨃴gót9
sang, lang, láng9
sàng, giàng, giường9
phai, phơi, phới9
𣈙rày9
cờ, kỳ9
𨤰lẽ, lý9
𢭂trao9
ngơ9
nọ, nô9
lửa, rỡ9
𦑃cánh9
chắc, trác, giấc9
xơ, xa9
lọ, trò, lộ9
ly, lìa9
9
nhờ, nhớ, dơ, nhơ9
𧖱máu9
𦛌ruột9
chiếc9
𠇮mình9
sở9
xin, xiên9
binh9
trung, trong8
nối8
thuý8
thần8
khác8
thốt, thoắt, thót, thuyết8
𧺀thắm8
cập, kịp, gặp8
ong8
𤽸trắng8
𣎃tháng8
sắm8
8
dần8
bên8
nhi8
mong, mỏng8
khóc8
xiết8
chủ, chúa8
𤷱món, mòn8
thác, cha, thoát8
𠄽vài8
𡎦ngồi8
𥐆vắn, ngắn8
cái8
đè, đề, dè8
tạ8
hội8
tường8
lưỡng, lượng, lường8
trôi8
𣌉khuya8
dầm, dào, đầm8
suy, dồi, chút8
dọn, luồn, lộn, trọn, luận8
quá8
đang, đáng, đương8
khăn, cân8
𢢆thẹn8
ép, áp, ghép8
椿xuân, thung8
cầm8
tương8
vầy, vây, vi8
kêu8
thiếp8
tử, chết8
cân8
đen8
xót, chút8
hồn8
say8
động8
𡎝cõi8
󰠐đăm, đâm, thầm8
khanh8
rành8
ngậm, hàm8
tra8
lập, rắp, dập, xập8
bạc8
phép, pháp8
cất8
𢜝sợ8
𮗓giác8
đà8
cuộc7
𦟐7
rốt, trót, tót, suốt7
tuyết7
thua, thâu7
da7
nghiêng, nghinh, nghênh7
thi, thơ7
mùi, màu7
khúc7
lưu7
tuần7
𧊉bướm, phím7
đạm, đượm, dặm, đầm7
khắp, rập, khấp, rắp7
niềm7
𦓡7
ắt, hắt7
văn7
cẩm, ngâm, gấm7
giải7
huyên7
trọc, đục, chọc7
đông, đong7
đồng7
thiệt7
nhật, nhặt7
𣋚hôm7
đấy, đế7
đắng, nụ7
xiêu, phiếu7
cầu7
nguyền, nguyện7
𤁕lạt, lợt, nhạt7
kíp7
𢺺chia7
hại, hãi7
hiếu7
tạm7
niên, nên7
thiếp, thiêm7
toan7
bàn7
bồ, vỏ, bù, mồ7
chìm, trầm7
7
buôn7
cam, can7
lã, lỡ, lữa, trở7
hùng7
yên, an7
𠄼năm7
thuận7
tiền7
thiếu7
𠶆mời7
dâu6
ả, gã6
thuỷ, bâng, băng6
sơn, san6
𪬡hờn, hèn6
xấp, giúp, chắp, chấp6
điểm6
nô, nọ, nó6
tử6
vắng6
dẫn, thẫn6
tiên6
gãy, kỹ, kẽ6
𨁪dấu, giấu6
ước6
câu6
tưởng6
𨤮dặm6
in, ấn6
chảy, chải6
trình, chiềng6
đoạn6
mượn, mướn6
lĩnh, lãnh6
thềm6
chiêm, chiếm6
𣇜buổi6
hao, háo6
hơi6
trà, chè6
ngộ6
mọc, mộc6
nghiêm6
đóng6
việt, vượt6
hẳn6
nhẫn, nhẩn, nhẵn, nhận6
𨓡lùng6
cầm6
trang6
𡄎ngẫm6
cay6
phu6
sài, thầy6
đài6
ninh6
dằng, dắng, dựng6
thâm6
6
miền6
𠽖giục6
sính, sánh6
kè, kề, cài6
êm6
định6
𣘃cây, gai6
vậy, vầy6
mang6
lỗi, rủi, lối6
𢘾nhờ6
kiếm, kém6
phấn6
tiệc6
tủi, xót6
trường, tràng, trưởng6
kết, ghét6
hãi, hãy6
𣋽sớm6
châu6
cầm6
ái6
𣘈son6
dạ6
𠰘miệng6
kinh, tơ6
gươm6
quen, quên, quyên5
cốt5
đặn, dạn5
đoan5
ghen5
pha, bờ5
bạc5
tiết, tiễn5
𠃩chín5
nắm, nấm, ném5
𤌋khói5
𡴯ngất, gật5
󰟁5
thỏ5
𡞕vợ5
khấn, gắn, cắn5
hiu5
lặng, lãng5
chừa, chờ, giờ5
khó, khổ5
khí5
phách, hồn5
𠃣ít5
băng, bâng5
hàn5
hạ5
bút5
thầm5
đành, rành5
thôi, thòi5
sùi5
trằn, trần5
thoắt, thoăn, xuất5
𡅳khuyên5
hiên5
𢠩5
xăm, tủm5
tường5
khép, khiếp5
nguyên5
mang, màng5
xôn5
𡁞xao5
năng, hay5
thức5
cách5
cúi5
5
yêu5
𣳮lả, lở, rửa, lỡ5
vườn5
ngăn5
𨄹dạo, rạo5
hương5
yên, an5
nha5
lại, loài5
án, yên5
ngờ, ngừng, nghi5
tiền5
biến, biển5
hải5
thành5
lót, trút, luật, trót5
𢞂buồn5
đo, đua, đổ, đô5
𪟽nghi, ngờ5
𢚁cậy5
đặt5
dang, dàng, trường5
khối, khỏi5
𡃹chén5
𦧘thịt5
xương5
phím5
ôi5
tối5
phường5
chung5
𬷤5
kẻo5
đình5
ngàn5
rèm5
tiên5
便tiện5
hằm, ầm, om5
dặn5
chước5
hiểm5
𨢇rượu5
tích5
tội5
𢀲lớn5
𤵺dại, mệt5
𠰚nỉ, nhé5
gối5
đổi5
hoạn5
𪮙chọn, tuyển5
các, lần5
thảm5
đang, đăng, đáng5
hầu5
󰟹kinh5
am5
𡳵5
đến5
tướng5
nghĩa5
𡦂chữ4
đớn4
kinh, ghềnh4
viên4
bậc, bực4
𦬑nở4
𣻕mà, mờ4
so4
tính4
cung4
làu, lậu4
trương4
lựa, vỡ, lỡ4
thiên4
𱞐não4
tới, tế4
màn4
𩂏che4
thoi, thoa4
tận4
𢽼vài4
mộ, mồ4
ngả, ngã4
nao, nau4
cầu, kiều4
𡮈nhỏ4
𡳳cuối4
sè, sì, xè4
𬁖sao4
𥊘ghé4
trâm4
𱟧buồng4
chăng, chẳng4
đầm, đằm, giầm4
tham4
đoái, đoài4
sụp, giập, sắp, dập4
áy, ái4
𦰤lau4
vần4
𣻆tuôn4
𠽋nực, nức4
4
𥪝trong4
khấu4
𱒢4
đoạn4
sịch, trạnh, chạnh4
𬏝ngây4
mộng, mồng4
khắc4
𦂛the4
ngán, nghẹn4
󰝂đem, thòm4
𫗁thói4
khuynh, khuâng4
gợi, khảy, cải4
𫚳chim4
𭓇học4
quân4
𥱬ghi4
𦑗quạt4
tức4
chốc, chuốc4
𢭸tựa4
𫨩hay4
nồng, nùng4
vẻ, vẽ4
lứa, lỡ4
bồi, vùi4
bơ, vã4
dương4
hồi4
gìn, chiền4
gánh4
tư, tứ4
vít, viết4
󰟞đoàn4
lôi, loi4
giang, dàng, giằng, giàng4
đổ, đồ4
từ4
ngược4
huyện4
lệ4
𤷍gầy, cài4
dìu, dè4
nạp, nộp, nép, núp4
địa4
sức4
giã, rã, dã4
độ4
𢩽rẽ, đẩy, dảy, dẩy4
muôn4
vàn, vạn4
trâm, kim, chăm4
nam4
bẻ, phơi, phi4
thuyền, đàn4
𩢬lừa4
hoặc4
quì4
𢗼lo4
giận, hận, hờn4
hổ4
mẹ4
hình4
muốn, muộn4
𨇒ruổi4
đằng4
𠿯ngùi4
chuốt, rót, trút, sút4
đai, dải4
𠴍nhắn4
luân, luồn, trọn4
𤎜rạng, lảng4
phục4
rừng4
chào4
𠫅giày, dày4
bạch4
vực4
tu4
𠻀4
thuộc4
𱟎chán, chiến4
lóc, lúc4
nghiệp4
𡨌giữa4
𡲤vẽ, vả4
cung4
thờ4
đoạn4
𢯏bẻ4
luống, lúng4
hoàng4
hôn4
bạc4
𤒘đúc, đuốc4
gia4
󰟭sớm4
quan, tái, khai4
thở4
𣾺khơi4
ấm4
bòng, bồng4
giang4
khuyển4
bảo4
tiên4
phiền4
𡛔gái4
󰠃gùng, cùng4
𱑏cửa4
4
phu, đại4
linh4
𫷜năm4
dằng, dặc4
4
giao4
bỉ, bể, biển3
𦹳thơm3
lục3
vững3
thứ3
󰞹quan3
nga3
trang3
khuôn3
𧍋ngài3
mặn3
làn, tràn, ran3
thông3
𰙔ca3
thương3
âm3
cầm3
chương3
rất, rấp3
mực3
quần3
quang, quàng3
giai3
𢹣kéo3
búa, vó3
thẩn, thẫn3
khê, khe3
bắc3
anh3
󰜍bình3
𡏧vùi, bụi3
phôi3
phượng3
𫽻gỡ3
𤂬suối, lội3
bả, bã3
vùng3
vạch3
3
mắt3
vận, vần3
nề3
hoè3
đấng, đẳng3
𣩂chết3
hiển3
丿phút3
cuốn3
𩌂giày3
từng3
nấy, nảy3
kinh3
thành3
hồi3
túi3
thằng3
nhuộm, nhuốm3
nhân3
vời, vơ3
đề3
𧿨trở3
tự3
lớp3
loan3
𢼂số3
mạch3
chênh, chinh3
khoá, toả3
ngao, ngào3
𤽗ngươi3
𤄯trong3
lam, chàm3
thâm, thăm, thẳm3
then3
suốt, chuốt, tuốt3
thuê3
hồ3
hằng3
phong3
tuyệt3
thấm, thẳm3
𫢩nay3
𲋄gió, phong3
3
khiến3
ngùng3
đa3
𢶒cởi, gói3
𢫊đổi3
𩙌gió3
xiêm3
𤼸dâng3
trân3
trách, thanh3
đắp3
râm, sum3
hạc3
khoan3
thoảng, thoáng3
𪽝bởi3
nài3
gọi3
ngỏ3
tang3
𠻵mảng3
đinh3
trơ3
𤋵giãi, dãi3
𦣰nằm3
vầng3
nội3
quyên3
lão, láo3
xưng, xứng3
bảo3
lạng3
phó3
𥘷trẻ3
tai3
giám3
thử3
󰚷mặn3
tuỳ3
dặt3
mua, mò3
qui3
khuất3
đậu, đỗ3
ký, ghi3
nhiên, nhen3
tinh, tênh3
giục3
𡢻nợ3
hoàn3
chong3
rộn, dọn, trốn3
vật3
hồn3
xin3
thang3
𬟥thuốc3
kiệu3
𬋟nắng3
quyên3
quý3
gáy3
𤯩sống3
cát3
quỉ, quỷ3
gạt3
lồng3
hồng3
đãng, đằng, đẵng3
lấp3
kép, giáp3
đơn3
𫮇lối, nào3
kiều3
hùng3
𨪪vành3
𬙞bảy3
𤐝soi3
các, gác3
𪀄chim3
mùa3
tô, to3
thanh3
toà3
ba3
𧷺tròn3
co, cô3
𠵱e, ê3
𩆐sấm3
𩄰sét3
hình3
cát3
dẹp3
phi3
dâu, dầu3
đình3
hồi3
𬑉mắt3
thỉnh, thảnh3
đòn, dọn3
𥊢thẳng3
xấu3
mưu3
ưng3
𣾼vượt, vớt3
𠮾ngọt3
nạn3
túng, tung3
vách3
chan3
trái3
tận3
mai3
lênh3
đênh3
chỉn3
phật3
khêu3
lánh3
𢌌rộng3
𮎦anh3
mênh3
mang, mông3
bạn, bán3
giáp3
kéo3
vị3
chỉ3
󰠩3
vinh3
tiên3
oán3
𫌵thù3
tuy3
𫡂gồm3
thần3
lai3
khuyên, hoan3
𧜖chăn3
𨦩vòng, vành3
nhậm3
3
cõi, quẽ2
ghét2
𣦆trải2
𣼽lặng, láng2
nho2
nang2
nhường2
thấp2
𨇜đủ2
hồ2
𨔿chục2
𦒹sáu2
2
𱽐bông2
đạp2
bộ2
𨔈chơi2
dập, rập2
ngổn2
đống2
dan2
uốn2
𣜿dịp, nhịp2
xôn, đồn2
xao2
𨷶cửa2
kém, kiếm2
viễn2
𱪁rêu2
duyên2
tử2
ác2
viếng, vịnh2
𠶀thăm2
hoá2
𬺗xuống2
ma2
loan, ưng2
lục2
hoài2
lầm2
𫰅to2
giắt2
𢠨mẩn2
âm2
anh2
ào2
祿lộc2
hữu2
gốc, góc2
nhạc2
𢹂huề2
hài2
ban2
sổ2
󰇮đem2
tập2
nhất2
giọng2
dề2
dưỡng2
𡏢mả2
triệu2
mua, mo2
oanh2
nách2
bông, buông2
𠰳biếng, miếng2
ghê2
𥒦đĩa2
phân, phất2
đàn2
lơ, la2
𠶣mai, may2
𬧖dạo2
cặp, đập2
𩂟2
quán2
lân2
xét2
si, ngây2
ngại2
𢘝nể2
tạc2
thuỷ2
thoa2
giao, keo2
tuổi2
thấm2
𡳃cuối2
hờ2
𠾿hững2
𤎎mờ2
tẻ2
yếm2
đoá2
rào, sào2
bố2
kinh2
tày, tề2
chính2
trở2
đồng2
𢀨sang2
liêu2
𧦈hộ2
lẻn, liễn2
thớt, đặt2
ôm2
nhạn2
vấn2
dã, giã2
𡱩thước2
𠯜ào2
𪟦trai2
cội, cỗi2
giàm, dàm2
lân2
tồi, thôi2
oan2
khốc2
nhục2
quyền2
minh2
quyết2
chuộc2
nhủ2
hạt2
𬡢áo2
tớ2
tức2
bài, tỳ2
vu2
khất, khắt2
cầu2
cực2
𪿙vôi2
2
hạc2
rã, phau2
𢬭đổi2
tụng2
ráo2
kiếp2
tuyền2
thấm2
ân2
cần2
𡧲giữa2
𱪵2
dạ2
rảy, tưới2
𠸕dặn2
tằm2
rầm2
phẩm2
nhị2
đón, gạn2
phùng2
long2
𠀲đứa2
𪡵quen2
hẹn2
hầu, hậu2
𱎹nghi, nghì2
𬼀rẻ, tiền2
quốc2
𤊰bén2
phàm, kẻ2
làng2
lựu2
mi2
hôi2
truy2
luỵ2
𨀒2
𥰊thấp2
bợm2
chôn2
liễu, yếu2
𧣳góc2
退thui, thủi2
𨔾chở2
trạc2
dịu2
湿thấp2
𢚷giận2
tháo2
vọng2
𪱆nắng2
đáp2
tích2
giá2
𢯦lay2
bọt2
𨇍lẻn2
chước2
quá2
tơi2
thú, thủ2
𠼯hở2
đà, đỡ2
quyến2
mắng, rân2
giếng2
chê2
𲄆đủ2
tác2
𱹻rối2
vò, võ2
𨃐đày, giày2
nhục, nhuốc2
kỳ, cùng2
𡾵ngôi2
mơn, mởn2
mận2
󰠲đâu2
khoảng, rộng2
hoan2
lan2
󰁳dày2
đường2
áng2
thuở2
𢲛2
khang, khăng2
2
𬁷yêu2
quế2
đầy2
điếm2
chua, chau2
ngô2
căn2
vặn2
chỉ2
thân2
2
𫒥vòng, vành2
ngô2
biếc2
cáo2
phủ2
chiếu2
lầm2
lụy, lệ2
cờ2
tăm2
󰟱rốn2
tiêu2
trong2
đẹp2
thông2
quan2
2
𱥶ngừng2
𤍶loà2
𭛣việc2
󰟴tày, tề2
chia2
dọc2
𦠘vai2
hồ2
thần2
câu2
xây, xoay2
𤴪ghẻ2
côn2
𣷷bến2
sắt2
𢣧khuây2
sát2
tam2
𡊨đàn2
nhận2
xiên, then2
ngục2
hảo, hiếu2
𱑠sảnh2
môn2
2
hoàn2
mau2
thất2
𠲟gạn2
thiện2
󰄹quân2
thị2
y2
󰜜đem2
kiến2
𩛂no2
𢬂khăng2
quốc2
𬟗2
đón, dọn2
𬗢2
thơn, thớt2
nham2
thấp2
tằm2
nhỏ2
𡵆khởi, dĩ2
tẩy2
𠼦mượn, mướn2
chực2
trì2
tỉnh2
𢭮gảy, gửi2
thiết2
bồi2
𤉗héo2
loan2
𧼋chạy2
2
𠲝dối, đuổi2
mua2
trai2
vật2
2
𤞻hùm2
𪔠trống2
𠓇rạng2
trụ, trú2
𫅜lành2
qui2
huynh2
hiến2
chuông2
khánh2
hậu2
󰉵2
nể2
hẹp2
hạnh2
thích2
𦚐2
cung, cong2
𢭯quét2
nhàn2
phỉ2
phúc2
tinh2
nghi2
phần2
𫫵rủ2
thể2
nghi2
󰠰anh2
𤿰trống2
𡓮ngồi2
𲃤giẽ, dế2
cuốn2
tích2
phạm2
càng2
kính2
𨠳gây2
󰠚lồng, lộng2
𥋳coi2
thiên2
𩆷sấm2
ghi, chép2
𧎜ốc, óc2
kỷ2
đình2
thuỳ2
dự2
hàng2
bằng2
truân, đồn2
đắc2
𣼭dồi2
𱩋dào2
󰠣đoán, đoạn2
tươi2
𤗖mảnh2
𡎢ngồi2
triều2
𦼔rêu2
𩅘tóc2
tràng2
𡉦ngõ, ngó2
hiển2
lao2
phúc2
𠱋ru, xôn2
sắt2
bụi2
𠄻rằm, lăm2
sắc1
1
phong1
ghen1
稿cảo1
sử1
󰞸gia1
tĩnh1
𪹚phẳng1
1
𤳆trai1
tố1
cách1
sảo1
kém1
hoạ1
ngũ1
nhà1
xỉ1
1
㤿êm1
𧛋niềm1
thiều1
tảo1
nức1
𱙎anh1
dìu1
nêm1
1
𫽘rắc1
tro1
giấy1
𱻙bay1
𱕔nức1
lờ1
nếp1
𣵰lặn1
1
phàng1
công1
mỏi1
𤯨sống1
chạ1
𫡉giữa1
𠽍rầm1
vái1
𠺙thổi1
𢯰rút1
𥪸đứng1
𬛩nằm1
quan1
linh1
đưa1
u1
mới1
hiện1
󰟃láng1
𥟍bồi1
cổ1
lỏng1
𢶻buông1
󰙃câu1
𤶐giòn1
tự1
𤂧vùng1
󰔂quỳnh1
dao1
thiên1
thêm1
cố1
tứ1
quả1
𦘧vẽ1
󰖽vẫy1
𭈿thỏm1
1
khẩu1
lự1
󰟅dạt1
𡃚rền1
nhắp1
ứng1
vịnh1
chuốc1
󲘟song1
thẻ1
𫏾trước1
gác1
󰟆thói1
khuây1
𫂗mây1
khuyết1
se1
𱠅ngón1
tương1
𫕲gió1
khan1
khuâng1
1
vắt1
𫗃gió1
vi1
nghề1
cổng1
cạn1
𠸍mỉa1
𱠼cài1
𣲆dãy1
𪣘ngô1
để1
sách1
lãm1
𫅩cánh1
𡬼gang1
đà1
thèm1
ích1
khuôn1
𤍌thiêng1
hẹp1
𤞑hòi1
đeo1
𲃪đuổi1
ru1
quì1
tất1
lầu1
𤀏thía1
dương1
dải1
nông1
sờ1
𣈘đêm1
rậm1
tưng1
𤇊bừng1
biện1
𠱆dặng1
𫥌lùng1
𱧎suối1
󱂚khiến1
𨆝gối1
tao1
yêu1
bộc1
𣘛dâu1
󰟉xổi1
𫅠đẹp1
thôi1
𠴔chường1
󰚨anh1
bẽ1
tàu1
thúc1
phụ1
từ1
lữ1
󰊽thấn1
huề1
cách1
hoàng1
𫆧ruột1
󲘣sau1
𡝖nỡ1
𣟪nóc1
ngại1
𢷏buộc1
quảy1
𱢣cữ1
xác1
thọ1
huyên1
dề1
xao1
𬌥trâu1
già1
vang1
𧋆ruồi1
nhuyễn1
sạch1
𥑥sành1
𭎑quét1
đan1
hoảng1
hốt1
𫭧dựng1
𠹚van1
điếc1
tuất1
󰟌rường1
𢫫rút1
tuyền1
đức1
1
lao1
từ1
𢠿vay1
giam1
qui1
vạ1
𢤞hèn1
quê1
𢳀1
𡒔trạc1
𦊛1
󰟎mày1
𫙂râu1
󰟏quần1
bảnh1
ghế1
dạn1
𪠗dày1
vén1
cúc1
𪂲1
thái1
tiền1
nuôi1
vu1
phủ1
đoạ1
𩲡coi1
𱭎tấm1
oanh1
vác1
quẩn1
độc1
𧁷khó1
trình1
𠻞khăng1
khít1
chén1
󰟑lỗi1
thôi1
仿phàng1
liêu1
󰟓non1
nợ1
tái1
sinh1
trâu1
hở1
môi1
󰟔cũng1
󰟕thẹn1
𢝣thùng1
󰡍dài1
𧗅mủ1
hãy1
󰟖chút1
𢝜đành1
lỡ1
vựng1
𠴑nở1
𣒵cải1
𠽔thưa1
huyền1
1
trú1
ngập1
ngừng1
𠎣tiên1
𩔗loài1
đào1
𪭯gói1
phòng1
vẫn1
𰐁làng1
cưa1
𦲾mướp1
ngôi1
lề1
𢄂chợ1
lái1
buôn1
mẹo1
khuôn1
hôn1
ngoa1
tôn1
lời1
ngon1
vin1
quít1
𬚶mào1
mập1
𡓃lối1
đuốc1
tầm1
1
giống1
ô1
quyên1
𠤆chớ1
giãn1
𢵋đo1
rúc1
𧥇còi1
kỳ1
𪀊câu1
khểnh1
𨋣bánh1
gập1
𡹡ghềnh1
tiễn1
󰖧dập1
𭉩bụi1
khinh1
𡅧nằn1
󰟘giấn1
tùng1
quân1
xích1
nhiệm1
xăm1
giá1
nhớ1
cũi1
sắt1
đanh1
cám1
chua1
tế1
𢵼vớt1
𰮳mảnh1
sương1
tuất1
𥊩lẻn1
sượng1
sùng1
𫱞nần1
𨭥vành1
󰟝ngồi1
truy1
kiện1
㨿cớ1
nhắm1
tạo1
𡏦xoay1
lối1
𠳗xác1
mau1
thổn1
rẽ1
cương1
tía1
𤢇vuốt1
tốc1
𥊣thẳng1
điệu1
𱏵hưng1
khẩn1
𡶀núi1
cất1
󰟠chút1
𧐖lươn1
lấm1
cung1
vai1
󰈝gùng1
𮥷nàn1
phù1
rêu1
rao1
độ1
phao1
quát1
thị1
nhé1
lương1
𨆢lui1
giống1
vụng1
󲌻dặn1
𱕑dìu1
怀hoài1
tám1
󰟣khoé1
yểu1
răn1
thùng1
dập1
𤓛dìu1
tựa1
cờ1
giùi1
ôm1
𠸌đòi1
đỡ1
chuyên1
quan1
sa1
sỉ1
du1
khôi1
mộ1
khuê1
đường1
dịp1
𠽊mắn1
bầu1
𣌁trưa1
𢺤dan1
𢬢díu1
bốc1
hễ1
1
𱏦lập1
𫤡loè1
tẩm1
ngà1
tả1
thảo1
thêu1
điêu1
cội1
vành1
𣃲vuông1
nguồn1
lạch1
thú1
thường1
khít1
ngửa1
𱐬thế1
1
𲆥giấm1
𪭟ngõ1
𪿒ngại1
𣒲lào1
ngắn1
mượn1
lương1
thợ1
𪡔la1
hoàn1
𢫔chen1
giậu1
𥱰giò1
ấp1
biện1
huấn1
rìu1
nhúng1
𪷞chàm1
sốt1
1
phiếu1
sắt1
𨒟đong1
thải1
trạng1
󰔓nhện1
𬈴trong1
đình1
mẫu1
đơn1
𤸫hoen1
𤷄quẹn1
lờ1
𡳪đuôi1
thị1
nghiên1
phê1
thịnh1
cưu1
𲃲ruổi1
cổ1
1
huệ1
𠶗sực1
𠸟vui1
𬁑trưa1
1
luỹ1
tao1
khang1
trộm1
𦀚giường1
nhủ1
trang1
tiễn1
cao1
dương1
𦀫yếm1
trôn1
𠼾sòng1
𩛷bữa1
bào1
𱣃phong1
𣻃bụi1
󰟵gối1
bộ1
tiện1
thủng1
phấn1
𠹳cợt1
thuần1
hức1
𢮖khổn1
𪘵răng1
lanh1
roi1
𢶢gióng1
󰟽quy1
ngảnh1
𢶿dọn1
𢫘lựa1
󰁂đem1
chân1
tòng1
coi1
𭘜buồm1
quang1
xế1
ấm1
𫬍bùi1
chấm1
𢒎phi1
phù1
huyền1
phục1
tĩnh1
xuất1
trở1
bột1
thăm1
gian1
đắt1
buồm1
𬆅thẳng1
xuyền1
giã1
đò1
lương1
𱼫đài1
hoàng1
dãy1
chủng1
tể1
sáp1
𤏧thắp1
𠴛gùng1
𥞁giống1
mèo1
tao1
󰟸khỉnh1
dạ1
dẫu1
𠎪1
𨨲chì1
𰦫rủi1
𬞰1
than1
túc1
náu1
lân1
giữ1
thánh1
đoạ1
năn1
𱼙trông1
uyên1
ngần1
𠽮giề1
huyên1
𨀊dừng1
𥊛trông1
𤈛quáng1
𦇒rối1
phục1
trắc1
tạc1
thù1
hồ1
𢘩dựng1
𠯦thét1
bản1
hoán1
1
bình1
𠽇nẹt1
𧍰rồng1
khấp1
𬲄giông1
tố1
đấy1
󰠁tủi1
𨀌lánh1
1
󰠂rỉ1
dón1
sâu1
tang1
𬹸răng1
đãi1
nọc1
𧋻rắn1
chắp1
quán1
𩆪mịt1
đồi1
𤠄1
chùa1
ẩn1
𢱗1
𣘽nâu1
𣙩sồng1
thiền1
diện1
thái1
𦯬dưa1
kệ1
𱿈1
phướn1
𣖖chày1
tuệ1
thiền1
tạnh1
già1
giống1
gót1
chứa1
tổ1
𲁰sạm1
𢘚thầm1
1
phen1
hung1
dặm1
𭁈dữ1
phá1
chứa1
𣱽dưng1
𭛤cháu1
𬅉làn1
𣛠mây1
󰠆hùm1
chứng1
󰠇vượt1
𫫗mách1
bình1
thắp1
hoàng1
󰠈trước1
󱏹buồm1
󰠉xem1
𱠍buông1
𲄶kiệu1
󰠊đưa1
𲇁lẽ1
𪟂chém1
phèn1
𡎛bùn1
󰠌vẩn1
hồng1
quân1
bát1
𫦻trai1
cưỡi1
𧏵rồng1
𡛤nửa1
trượng1
𢫝dong1
chiêng1
rợp1
󰠍kỳ1
rêu1
𲈦muôn1
𭡏hồn1
xuân1
󰠏nguôi1
mồi1
lìa1
𢸚bồng1
𫼳mang1
ngổn1
𣹓đầy1
kình1
ngạc1
𭉑hẹn1
nguy1
𬫤la1
gửi1
󰠑chấp1
𤈪chới1
1
trống1
hoả1
doanh1
luỹ1
phát1
súng1
cằm1
hùng1
phỏng1
𫼰nhờ1
thưởng1
󰍁khao1
vi1
đảo1
nhẹ1
𱓲vang1
tiễn1
giữ1
vãi1
𡎤mẻ1
𫃰tóm1
󰠕lớn1
giáo1
chỉnh1
bác1
𩄓rợp1
viên1
xử1
phu1
󰠖run1
sâm1
1
quái1
󰠗cắp1
𨁏1
𣿌ướt1
𥚆nhìn1
bước1
mẫu1
chư1
phù1
đồ1
hộp1
󰠘nghiệt1
𭓡hoạn1
𡀢tuông1
𬮌cửa1
ngoan1
𬕹xuống1
giám1
đao1
ác1
từ1
𱀠qui1
tải1
󰠛ngàn1
cước1
𥄮nhằm1
ân1
cần1
𭜨oán1
𫾐rạch1
𢬗ròi1
cạnh1
bồ1
trộm1
𬰓sét1
quốc1
huống1
chẻ1
góc1
1
𫼢rạch1
󰠜mài1
𥚇lưỡi1
󰠝loài1
󰠞túi1
cơm1
quả1
𬡹1
tranh1
tần1
tổng1
đốc1
tôn1
hiến1
luân1
tiễu1
đổng1
nhung1
đồ1
1
hoành1
1
trói1
𠍓luồn1
quấy1
󰠠đầu1
𬲢nhiều1
𱽇gian1
1
1
phụ1
trung1
bách1
thánh1
𱝮đức1
𧻭gây1
𱍺1
tảo1
󰠤cãi1
gán1
càn1
轿kiệu1
󰠥dứt1
𫽗vui1
gác1
giết1
đắm1
tiềm1
𱦡mang1
sạch1
phù1
𪭴1
𤔫quạnh1
󰜑lầu1
𨭗cuối1
𠖯ngắt1
giềng1
khó1
𠾔thuê1
tranh1
tả1
phên1
cứu1
mượn1
chú1
dưa1
bão1
𱐁ngừng1
vỗ1
ván1
𪡥hòng1
𠴗dỗ1
𠼵dành1
hoàn1
dạt1
cắt1
gia1
𠊚người1
khát1
khao1
bào1
𤈊don1
ve1
sợ1
yểu1
điệu1
thủ1
𩆋dào1
đốt1
1
𢴾bai1
ốc1
khoa1
bảng1
hạnh1
chu1
tuyền1
nhẹ1
thê1
tiêu1
dao1
𠰃lầm1
thăng1
kiên1
chề1
gả1
1
trí1
dũng1
nhân1
ngợi1
vẫy1
𨻫luống1
𣵶xuôi1
bình1
đỉnh1
𤄱giấn1
󰠨áng1
nấn1
chiếu1
khâm1
ban1
sắc1
duy1
phó1
giặc1
kiến1
chiết1
hàng1
thất1
thu1
thổ1
1
thiết1
đàn1
vời1
quả1
󰉺sớm1
𢔙trót1
𣋀sao1
thất1
hài1
vợ1
táp1
khuyết1
cấu1
𱩌tủi1
𪫢nghĩ1
hôm1
ngõ1
󲘠giữa1
tiêu1
chối1
đoàn1
viên1
chen1
động1
󰠫mồi1
bâng1
thao1
xướng1
𡮨mảy1
𠫆dày1
𱖑đất1
𱦖vững1
󲘤cái1
𠴊lỡ1
bấy1
vành1
đáy1
trăn1
khơi1
𦅰đùm1
𤓢nến1
bình1
quỳnh1
𱔪năn1
hồ1
điệp1
thục1
duềnh1
lam1
điền1
lọt1
𨔊suốt1
não1
phổ1
sáng1
thục1
chí1
𣌋sớm1
𡋿lứa1
𠆳trùm1
ngạch1
󰇼hái1
𡨺giữ1
giai1
thừa1
1
phú1
𲈫cửa1
thiên1
vị1
nhặt1
󰠯trống1