Symbols and Abbreviations
| Abbreviations | Meaning |
|---|---|
| / | Cách giữa các biến thể của một nguyên từ. |
| ~ | Dấu đối ứng giữa các dạng ngữ âm |
| >< | Dấu trỏ hai từ trái nghĩa. |
| < | Được dịch từ (nguyên bản Hán văn) |
| = | Hai từ tố tương đương, đồng nghĩa |
| {A + B} | Cấu trúc chữ Nôm, A là nghĩa phù, B là thanh phù. |
| ABK | Âm Bắc Kinh, âm tiếng Hoa hiện đại |
| AHV | Âm Hán Việt |
| BVN | Bùi Văn Nguyên |
| cd | Ca dao |
| cđ | Cũng đọc |
| cn. | Cũng như |
| CNNA | Chỉ Nam ngọc âm giải nghĩa |
| cv. | Cũng viết |
| Đạo | Thuật ngữ Đạo giáo |
| đc. | điển cố |
| ĐDA | Đào Duy Anh |
| đgt. | Động từ |
| đng | Từ đồng nghĩa |
| dt. | Danh từ |
| đt. | Đại từ |
| đtnx | Đại từ |
| HĐQA | Hồng Đức quốc âm thi tập |
| HHV | Hậu Hán Việt (hoặc Hán Việt Việt hóa) |
| HHVH | Hán Việt Việt hoá |
| ht. | Hư từ |
| HTA | Hoàng Triều Ân |
| HTC | Âm Hán Thượng cổ |
| HTrC | Âm Hán Trung cổ |
| HVVD | Hán Việt Việt dụng |
| HVVT | Hán Việt Việt tạo |
| k. | Kết từ |
| khiêm | Khiêm nhường |
| khng. | khẩu ngữ |
| kính | kính ngữ |
| kng. | khẩu ngữ |
| kt. | Kết từ hay tổ hợp kết từ; |
| LH | LH |
| lt. | Liên từ |
| Mặc | Thuật ngữ Mặc gia |
| MQL | Nhóm Mai Quốc Liên, Kiều Thu Hoạch,... |
| ng. | Ngữ (có thể là ngữ danh từ hoặc ngữ động từ). |
| Nho | Thuật ngữ Nho |
| NHV | Nguyễn Hùng Vĩ |
| NQH | Nguyễn Quang Hồng |
| NTN | Nguyễn Tá Nhí |
| p. | Phó từ. |
| Pháp | Thuật ngữ Phật gia |
| Phật | Thuật ngữ Phật giáo |
| Phật thuyết | Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh |
| Phb. | Phân biệt với (những từ hay bị nhầm với nhau) |
| Phng. | Phương ngữ |
| pht. | Phụ từ |
| PHV | Âm Phi Hán Việt |
| PL | Phạm Luận |
| pt. | Phụ từ hau tổ hợp phụ từ; |
| PVM | Proto Việt Mường |
| q. | quán ngữ |
| qng. | qng. |
| Schneider | Paul Schneider |
| scn | Sau công nguyên |
| Ss | So sánh với |
| tb | Tái bản |
| tcn | Trước công nguyên |
| THC | THC |
| Thng. | Thành ngữ |
| Tht. | Thán từ |
| THV | Tiền Hán Việt |
| TKML | Tân biên truyền kỳ mạn lục tăng bổ giải âm tập chú |
| Tndg | Từ nguyên dân gian |
| Tng. | Tục ngữ |
| Tngls | Từ ngữ lịch sử |
| tr. | tr. |
| trt. | Trợ từ hay tổ hợp trợ từ |
| tt. | Tính từ hay tổ hợp tính từ; |
| TTD | Trần Trọng Dương |
| TVG | Trần Văn Giáp |
| vch | vch. |
| VH. | Từ Hán vay mượn từ tiếng Việt |
| VVK | Vũ Văn Kính |
| x. | Xem (mục từ có liên quan) |