#Han-Nom textVietnamese name
1.
石花
Thạch hoa
2.
蔞句
Rau câu
3.
石斛
Thạch học
4.
石尾
Thạch vị
5.
石尾𦀊
Thạch vị dây
6.
石菖蒲
Thạch xương bồ