DIGITiZING
VIỆTNAM
About Us
Collections
Tools
Pedagogical Library
What's New
Resources
Toggle menu
/
Tools
/
Hán-Nôm Dictionaries
/
Taberd Dictionary
List of botanical words
芭
荳
𨱽
Ba đậu dài
(2 items)
薄
頭
𩚵
Bạc đầu cơm
(1 items)
白
頭
Bạch đầu lông
(9 items)
半
夏
艚
Bán hạ tàu
(1 items)
鉢
鉢
㺏
Bát bát trâu
(2 items)
瓢
Bầu
(1 items)
䕯
Bèo
(1 items)
浮
苹
Phù bình
(2 items)
費
刀
Bí đao
(2 items)
補
綵
𦀊
Bỏ giẻ dây
(1 items)
莆
功
嬰
Bồ công anh
(1 items)
𢞂
𢞂
論
蘿
Bồn bồn tròn lá
(1 items)
葻
鏌
核
Bông mác cây
(5 items)
𧊉
棱
𤽸
Bướm rừng trắng
(2 items)
𣘁
咹
Cà ăn
(11 items)
𦰦
Cải
(10 items)
核
Cây
(505 items)
甘
Cam
(5 items)
枸
杞
Câu khỉ
(1 items)
狗
脊
Cẩu tích
(1 items)
樳
碑
咹
𣞾
Chầm bìa ăn trầu
(2 items)
藍
𡘯
蘿
Chàm lớn lá
(2 items)
茶
安
南
Chè an nam
(4 items)
枝
執
花
Chi chặp hoa
(1 items)
𪀄
𪀄
棱
Chim chim rừng
(1 items)
箒
特
Chổi đực
(1 items)
珠
楣
蘿
楣
Chua me lá me
(2 items)
桎
Chuối
(10 items)
𩚵
𣳢
止
蘿
Cơm nguội chỉa lá
(1 items)
𦹵
Cỏ
(42 items)
古
襖
𡭾
核
Cổ áo nhỏ cây
(1 items)
骨
𫐴
補
Cốt toài bổ
(1 items)
矩
Củ
(17 items)
菊
Cúc
(7 items)
芎
肯
論
𬃻
Cung khảng tròn trái
(2 items)
九
里
香
Cửu lý hương
(1 items)
大
菊
Đại cúc
(3 items)
八
角
茴
Bát giác hồi
(1 items)
地
三
艸
Địa tam thảo
(1 items)
東
葵
子
Đông quì tử
(1 items)
當
貞
獨
Đương trinh độc
(1 items)
荳
Đậu
(31 items)
𦀊
Dây
(17 items)
柚
Dâu
(5 items)
油
來
Dầu lai
(1 items)
𣛱
鵶
止
𠀧
Dom ác ba chỉa
(2 items)
荼
𤝞
Dưa chuột
(3 items)
梌
茹
𡗶
Dừa nhà trời
(1 items)
荄
蔴
王
Gai ma vương
(2 items)
蝦
Ha
(2 items)
荷
首
𦶀
南
Hà thủ ô nam
(1 items)
壑
蘭
Hác lơn
(3 items)
𦵠
艚
Hẹ tàu
(2 items)
苸
黃
連
Hồ hoàng liên
(2 items)
霍
香
Hoác hương
(1 items)
紅
謹
Hồng cẩn
(6 items)
花
Hoa
(32 items)
黄
Huình
(8 items)
稽
Kê
(2 items)
圬
苞
Khoai bươu
(11 items)
欵
東
花
Khoản đông hoa
(1 items)
苦
參
花
鐄
Khổ sâm hoa vàng
(2 items)
金
菊
Kim cúc
(6 items)
荆
芥
南
Kinh giái nam
(3 items)
蘿
Lá
(9 items)
落
濫
詔
Lác làm chiếu
(1 items)
藶
遣
Lách khến
(1 items)
灵
實
Linh thật
(1 items)
駱
泊
鐰
Lô bạc thau
(1 items)
鹿
角
菜
Lộc giác thể
(1 items)
蘭
條
艚
Lơn điền tàu
(1 items)
屢
屢
丐
Lu lu cái
(2 items)
穭
Lúa
(6 items)
麻
Ma
(4 items)
麥
菛
南
Mạch môn nam
(2 items)
𩄲
𥒥
Mây đá
(8 items)
蠻
天
香
Man thiên hương
(1 items)
蔓
蔓
紫
Màn màn tía
(2 items)
葿
𦳙
Mè tré
(2 items)
木
賊
Mộc tặc
(3 items)
沐
𩛄
虛
Mốc bánh hư
(3 items)
檬
㮔
Muồng chuộng
(1 items)
𬎣
䔲
Mướp đắng
(5 items)
南
Nam
(3 items)
菍
橰
Nấm cau
(21 items)
艾
荒
Ngải hoang
(4 items)
乂
Nghệ
(3 items)
茣
茱
萸
Ngô châu du
(1 items)
玉
芙
蓉
Ngọc phù duông
(3 items)
五
加
皮
Ngũ gia bì
(1 items)
梗
改
赭
Nhành gởi đỏ
(5 items)
𱤮
園
松
Nhít viên tùng
(1 items)
𣠰
結
羝
Nhãn cứt dê
(2 items)
人
參
Nhơn sâm
(4 items)
𦬻
襖
𱓜
Nụ áo ria
(1 items)
瓮
Ống
(2 items)
葩
Pha
(5 items)
槨
Quách
(2 items)
𫇶
Ráy
(6 items)
楟
楟
箒
Rành rành chổi
(2 items)
蔞
Rau
(62 items)
𩯁
泊
Râu bạc
(1 items)
𥘶
橛
Rẽ quạt
(2 items)
𦼔
浡
Rêu bọt
(16 items)
椔
椔
葻
梏
Rì rì bông gáo
(4 items)
蘢
𡓁
𤅶
Rong bãi biển
(6 items)
柴
Sài
(4 items)
山
茱
萸
Sơn châu du
(1 items)
𦸰
艚
Sắn tàu
(1 items)
蠶
Tàm
(2 items)
西
洋
箒
Tây dương chổi
(1 items)
腥
蒼
子
Tanh thương tử
(1 items)
細
辛
Tế tân
(1 items)
石
花
Thạch hoa
(6 items)
青
耗
Thanh hao
(1 items)
艸
决
明
Thảo quyết minh
(2 items)
禪
蓮
Thiền liền
(4 items)
通
草
Thông thảo
(1 items)
熟
消
Thục tiêu
(1 items)
水
菖
蒲
Thuỷ xương bồ
(1 items)
𫇿
灸
Thuốc cứu
(7 items)
芍
藥
Thược dược
(1 items)
紫
蘇
Tía tô
(2 items)
積
草
Tích thảo
(2 items)
糊
椒
Hồ tiêu
(4 items)
小
茴
Tiểu hồi
(1 items)
芯
苝
Tim bấc
(2 items)
酸
漿
Toan tương
(1 items)
𩯀
仙
Tóc tiên
(1 items)
穌
合
平
康
Tô hạp bình khang
(1 items)
絲
紅
𤽸
Tơ hông trắng
(2 items)
𬃻
𦹳
Trái thơm
(2 items)
𦱊
𦹵
Tranh cỏ
(2 items)
長
生
𡘯
蘿
Trường sinh lớn lá
(3 items)
萱
草
Tuyên thảo
(1 items)
紫
蘇
Tử tô
(2 items)
園
Viên
(3 items)
威
Uy
(2 items)
蛇
Xà
(2 items)
赤
童
男
Xích đồng nam
(3 items)
昌
𩵜
紫
𡮈
蘿
Xương cá tía nhỏ lá
(1 items)