DIGITiZING
VIỆTNAM
About Us
Collections
Tools
Pedagogical Library
What's New
Resources
Toggle menu
/
Tools
/
Hán-Nôm Dictionaries
/
Taberd Dictionary
← Back to botanical words list
#
Han-Nom text
Vietnamese name
1.
𣘁咹
Cà ăn
2.
𣘁𦹵
Cà cỏ
3.
𣘁藥
Cà dược
4.
𣘁荒荄
Cà hoang gai
5.
𣘁藑
Cà quánh
6.
𣘁艚𤽸
Cà tàu trắng
7.
𣘁艚鐄
Cà tàu vàng
8.
𣘁荐
Cà tiến
9.
𣘁雍
Cà ung
10.
𦰦矩
Cải củ
11.
蘿𦹣
La bạc