#Han-Nom textVietnamese name
1.
𣘁咹
Cà ăn
2.
𣘁𦹵
Cà cỏ
3.
𣘁藥
Cà dược
4.
𣘁荒荄
Cà hoang gai
5.
𣘁藑
Cà quánh
6.
𣘁艚𤽸
Cà tàu trắng
7.
𣘁艚鐄
Cà tàu vàng
8.
𣘁荐
Cà tiến
9.
𣘁雍
Cà ung
10.
𦰦矩
Cải củ
11.
蘿𦹣
La bạc