#Han-Nom textVietnamese name
1.
2.
蘿莾
Lá buôn
3.
蘿𦼠
Lá khay
4.
蘿容
Lá dong
5.
蘿密𦛋
Lá mật cật
6.
蘿多衣𱔸
Lá Đa y ót
7.
蘿沙
Lá sa
8.
蘿生核
Lá sinh cây
9.
蘿中楎
Lá trung quân