#Han-Nom textVietnamese name
1.
白頭󰒈
Bạch đầu lông
2.
白芷
Bạch chỉ
3.
白荳蔻
Bạch đậu khấu
4.
白童女
Bạch đồng nữ
5.
女貞艸
Nữ trinh thảo
6.
核柸󰺔
Cây vậy trắng
7.
白合花
Bạch hạp hoa
8.
白花蛇
Bạch hoa xà
9.
白附子
Bạch phụ tử