#Han-Nom textVietnamese name
1.
梗改赭
Nhành gởi đỏ
2.
梗改蘭
Nhành gởi lơn
3.
梗改𦵀蘿
Nhành gởi nhọn lá
4.
梗改蝎
Nhành gởi rít
5.
梗改論蘿
Nhành gởi tròn lá