# | Han-Nom text | Vietnamese name |
---|---|---|
1. | 𦼔浡 | Rêu bọt |
2. | 𦼔核 | Rêu cây |
3. | 𦼔核橰 | Rêu cây cau |
4. | 𦼔浡𤽸 | Rêu bọt trắng |
5. | 𦼔𥒥 | Rêu đá |
6. | 𦼔仝 | Rêu đồng |
7. | 𦼔觡狔 | Rêu gạc nai |
8. | 𦼔𥿗𦇒 | Rêu chỉ rối |
9. | 𦼔棱 | Rêu rừng |
10. | 𦼔城𥗩 | Rêu thành gạch |
11. | 𦼔㙴茹 | Rêu thềm nhà |
12. | 𦼔天花 | Rêu thiên hoa |
13. | 𦼔通坦 | Rêu thong đất |
14. | 𦼔椥沐 | Rêu tre mục |
15. | 𦼔尾𩵜 | Rêu vẩy cá |
16. | 𦼔𣛟 | Rêu xanh |