# | Chữ Hán | Âm Hán Việt |
---|---|---|
1. | 天 | Thiên |
2. | 霄 | Tiêu |
3. | 吴天上帝 | Ngô Thiên thượng đế |
4. | 天神 | Thiên thần |
5. | 日 | Nhật |
6. | 大明 | Đại minh |
7. | 太陽 | Thái dương |
8. | 金烏 | Kim ô |
9. | 晝 | Chú |
10. | 日 | Nhật |
11. | 夜 | Dạ |
12. | 月 | Nguyệt |
13. | 夜明 | Dạ minh |
14. | 太隂 | Thái âm |
15. | 玉兎 | Ngọc thỏ |
16. | 桂魄 | Quế hoè |
17. | 月 | Nguyệt |
18. | 星 | Tinh |
19. | 北斗 | Bắc đẩu |
20. | 南斗 | Nam đẩu |
21. | 北辰 | Bắc thần |
22. | 北極 | Bắc cực |
23. | 天樞 | Thiên khu |
24. | 三垣 | Tam viên |
25. | 太微垣 | Thái vi viên |
26. | 紫微垣 | Tử vi viên |
27. | 天市垣 | thiên thị viên |
28. | 二十八宿 | Nhị thập bát tú |
29. | 九曜 | Cửu diệu |
30. | 十二辰 | Thập nhị thần |
31. | 雷 | lôi |
32. | 迅雷 | tẫn lôi |
33. | 霆 | đình |
34. | 霹靂 | phích lịch |
35. | 雷公 | lôi công |
36. | 雨 | vũ |
37. | 雨師 | vũ sư |
38. | 雨工 | vũ công |
39. | 風 | phong |
40. | 風伯 | phong bá |
41. | 巽二 | tốn nhị |
42. | 颶風 | cụ phong |
43. | 颶母 | cụ mẫu |
44. | 虹 | hồng |
45. | 霖 | lâm |
46. | 晴 | tình |
47. | 霁 | tễ |
48. | 雲 | vân |
49. | 摆雲童子 | Bãi vân đồng tử |
50. | 霧 | vụ |
51. | 佈霧卽君 | Bố vụ tức quân |
52. | 雪 | tuyết |
53. | 滕六 | đằng lục |
54. | 電 | điện |
55. | 閃電 | thiểm điện |
56. | 電母 | điện mẫu |
57. | 霜 | sương |
58. | 青女 | Thanh nữ |
59. | 露 | lộ |
60. | 日食 | nhật thực |
61. | 月食 | nguyệt thực |
62. | 星隕 | tinh vẫn |
63. | 太白 | Thái bạch |
64. | 長庚 | Trường canh |
65. | 嵗星 | Tuế tinh |
66. | 福星 | Phúc tinh |
67. | 土星 | Thổ tinh |
68. | 鎮星 | Trấn tinh |
69. | 水曜 | Thuỷ diệu |
70. | 螢惑 | Huỳnh hoặc |
71. | 羅㬋 | La hạ |
72. | 彗 | Tuệ |
73. | 旄頭 | Mao đầu |
74. | 孛 | Bột |
75. | 天狗 | Thiên cẩu |
76. | 天棓 | Thiên phù |
77. | 攙槍 | Sàm sanh |
78. | 織女 | Chức nữ |
79. | 牛 | Ngưu |
80. | 銀漢 | Ngân hán |
81. | 霞 | hà |
82. | 土蝦天 | Thổ hà thiên |
83. | 天禄 | Thiên lộc |
84. | 芒現 | Mang hiện |
85. | 老人星 | Lão nhân tinh |
86. | 年 | niên |
87. | 嵗 | tuế |
88. | 四時 | tứ thời |
89. | 十二時 | thập nhị thời |