- Thực phẩm
Nhấp vào từng hàng để xem chi tiết.
#Chữ HánÂm Hán Việt
1. 石華Thạch hoa
2. 石髮Thạch phát
3. 辞髮菜Từ phát thái
4. Băng
5. 湯圓Thang viên
6. 蟮麵thiện diến
7. 粽缾tống bính
8. 粽 音 總 亦 同tổng (âm tổng diệc đồng)
9. 方餅phương bính
10. 胙鹽tạc diêm
11. mỗ
12. 角黍giác tất
13. 摶持餅đoàn trì bính
14. 精肉tinh nhục
15. 肉󰱈nhục diêm
16. 捲餅quyển bính
17. cao (âm cao)
18. 玉酥餅ngọc tô bính
19. 粉米phấn mễ
20. phấn
21. 粉食phấn thực
22. miến
23. 醃菜yêm thái
24. thư
25. 血串膓huyết xuyến tràng
26. 血羮huyết canh
27. 魚清ngư thanh
28. 蝦漬hà thanh
29. 醃蝦yêm hà
30. 酸糟toan tao
31. 酸飯toan phạn
32. 𧆌
33. 糖霜đường sương
34. 石糖thạch đường
35. 水精糖thuỷ tinh đường
36. di
37. 沙糖sa đường
38. mật
39. 稀糖hi đường
40. 餳音甥sanh
41. 膠牙餳giao nha sanh
42. trà
43. mính
44. gia
45. 紫茄tử gia
46. cần
47. 甜薯thiềm thự
48. 土邯thổ hàm
49. 山薯sơn thự
50. 猪肝薯trư can thự
51. 大薯đại thụ
52. 蕹菜úng thái
53. 辣菜lạt thái
54. 蓴菜thuần
55. 𨒣竜采du long thái
56. 紫芽姜tử nhà khương
57. khương
58. giới
59. 萊𦹣lai bặc
60. vu
61. 蹲鴟tồn si
62. 紫芋tử vu
63. 水芋thuỷ vu
64. 田芋điền vu
65. 土芝thổ chi
66. thông
67. phỉ
68. tương
69. giới
70. 胡荽hồ tuy
71. 醃筍yêm duẩn
72. 切肉thiết nhục
73. tương
74. 豆腐đậu hủ
75. 桂󰔦quế đố
76. 香油hương du
77. 薄切bạc thiết
78. 报切báo thiết
79. 捶肉chuý nhục
80. khuẩn
81. 芝麻chi ma
82. duẩn
83. duẩn
84. 臘鴨lạp áp
85. khuẩn
86. 脢肉? nhục
87. 擣珍đảo trân
88. toán
89. 臘魚lạp ngư
90. 臘鷄lạp kê
91. 臘肉lạp nhục
92. 臘鵝lạp nga
93. 五味ngũ vị
94. cam
95. toan
96. khổ
97. tân
98. hàm
99. 加味gia vị
100. cốt
101. nghiêm
102. chỉ
103. sáp
104. 五氣ngũ khí
105. hương
106. thiên
107. tiêu
108. tinh
109.
110. 間氣gian khí
111. hủ
112. nỗi
113. đản
114. noãn
115. 𩵋子ngư tử
116. khoái
117. chính
118. hào
119. 𥸷xuy
120. tiêu
121. 川椒xuyên tiêu
122. 蓽䔲茄tất đăng gia
123. 大海實đại hải thực
124. 橄㰖cảm lãm
125. 蛙子oa tử
126. 番薯phiên thự
127. 蜀黍thục thử
128. 狼尾梁lang vĩ lương
129. 黄梁hoàng lương
130. nhu
131. 秫thuật
132. 香粳hương canh
133. đạo
134. mạch
135. túc
136. cốc
137. hoà
138. miêu
139. 秧針ương châm
140. tuệ
141. bao
142. mễ
143. phu
144. khang
145. chuỷ
146. 粟榖túc cốc
147. thục
148. đậu
149. 𥭼豆lục đậu
150. 黑豆hắc đậu
151. 白豆bạch đậu
152. 鴨毈áp đoạn
153. quả
154. 果蓏quả loả
155. thái
156. 菜茄thái gia
157. 黄精粉hoàng tinh phấn
158. 活鹿采hoạt lộc thái
159. 饝饝ma ma
160.  ⿰火亶𩵋chiên ngư
161. 燒肉thiêu nhục
162. 燒猪thiêu trư
163. 烝猪chưng trư
164. chiên
165. bật
166. mi
167. thuý
168. nhị
169. kiên
170. tông
171. dụ
172. 湿thấp
173. sáp
174. phiếm
175. tiêu
176. lạn
177. 發油phát du
178. 發潮phát trào
179. hi
180. trù
181. phí
182. táo
183. 生霜sinh sương
184. 買調和mãi điều hoà
185. 點心điểm tâm
186.
187. tu
188. 艾實粉ngải thực phấn
189. 蚕蛹tàm dũng
190. 蜂蛹phong dũng
191. 桄榔麵quang lang miến
192. 鷄子黄kê tử hoàng
193. 鷄子白kê tử bạch
194. 鷄尻kê cừu
195. 螺螄loa sư
196. 燕窩(音燕音巢)yến sào (âm yến, âm sào)
197. 象趷𨅞tượng ? ?
198. 象菌tượng khuẩn
199. 熊膰hùng phiền
200. 靑精飯thanh tinh phạn
201. 靑嫩糯thanh nộn nhu
202. 金明粟kim minh túc
203. 紅鮮子hồng tiên tử
204. 鷄臛kê hoắc
205. 肉臛nhục hoắc
206. 凍肉đống nhục
207. thố
208. ê
209. 酸𩵋湯toan ngư thang
210. 麵片miến phiến
211. 麵條miến điều
212. 麵粉miến phấn
213. 檳榔tân lang
214. 梹榔tân lang
215. 芙蒌phù lâu
216. 芙蒥phù lựu
217. 石灰thạch hôi
218.
219. lễ
220. lạc
221. tửu
222. 黄酒hoàng tửu
223. 燒酒thiêu tửu
224. 火酒hoả tửu
225. 雙料song liệu
226. 花鹽hoa diêm
227. 海鹽hải diêm
228. 池鹽trì diêm
229. 井鹽tỉnh diêm
230. 石鹽thạch diêm
231. 竹鹽trúc diêm