果實門
Nhấp vào từng hàng để xem chi tiết.
| # | Chữ Hán | Âm Hán Việt |
|---|---|---|
| 1. | 菴羅 | am la |
| 2. | 菱 | lăng |
| 3. | 癩瓜 | lại qua |
| 4. | 芡 | khiếm |
| 5. | 苦瓜 | khổ qua |
| 6. | 木鱉 | mộc miết |
| 7. | 木鱉子 | mộc miết tử |
| 8. | 五亷 | ngũ liêm |
| 9. | 羊𣓽 | dương đào |
| 10. | 番𣓽 | phiên đào |
| 11. | 豆莢 | đậu giáp |
| 12. | 西瓜 | tây qua |
| 13. | 綵瓜 | thải qua |
| 14. | 王瓜 | vương qua |
| 15. | 茄瓜 | gia qua |
| 16. | 粉瓜 | phấn qua |
| 17. | 黄瓜 | hoàng qua |
| 18. | 山查 | sơn tra |
| 19. | 楊枚 | dương mai |
| 20. | 蕉梳 | tiêu sơ |
| 21. | 黄伯莢 | hoàng bá giáp |
| 22. | 蕉房 | tiêu phòng |
| 23. | 人面子 | nhân diện tử |
| 24. | 鬼面子 | quỷ diện tử |
| 25. | 無華果 | vô hoa quả |
| 26. | 沙梨 | sa lê |
| 27. | 番梨 | phiên lê |
| 28. | 優曇果 | ưu đàm quả |
| 29. | 波羅𡧸 | ba la mật |
| 30. | 大奈 | đại nại |
| 31. | 松鵝兒 | tùng nga nghi |
| 32. | 地波羅 | địa ba la |
| 33. | 鳯梨 | phượng lê |
| 34. | 百眼梨 | bách nhãn lê |
| 35. | 香柿 | hương thị |
| 36. | 朱柿 | chu thị |
| 37. | 漆柿 | tất thị |
| 38. | 稗柿 | bại thị |
| 39. | 柿餅 | thị bỉnh |
| 40. | 柿乾 | thị càn |
| 41. | 芭蕉 | ba tiêu |
| 42. | 𡧸蕉 | mật tiêu |
| 43. | 佛指蕉 | phật chỉ tiêu |
| 44. | 乳蕉 | nhũ tiêu |
| 45. | 柚 | dữu |
| 46. | 柑 | cam |
| 47. | 柑辦 | cam biện |
| 48. | 橘 | quất |
| 49. | 黄橘 | hoàng quất |
| 50. | 乳柑 | nhũ cam |
| 51. | 橙00 | chanh(âm trường) |
| 52. | 靑椽 | thanh duyên |
| 53. | 鈎録子 | câu lục tử |
| 54. | 香櫞 | hương duyên |
| 55. | 佛手 | phật thủ |
| 56. | 椰 | gia |
| 57. | 椰殼 | gia cốc |
| 58. | 椰肉 | gia nhục |
| 59. | 椰漿 | gia tương |
| 60. | 鉄脚梨 | thiết cước lê |