| # | Chữ Hán | Âm Hán Việt |
|---|---|---|
| 1. | 煿 | bác |
| 2. | 炫 | huyễn |
| 3. | 脧膏音宣 | tuyên cao (âm tuyên) |
| 4. | 罨火 | ảm (âm ảm) hoả |
| 5. | 燃火 | nhiên hoả |
| 6. | 熾火 | sí hoả |
| 7. | 點火 | điểm hoả |
| 8. | 篝燈 | câu đăng |
| 9. | 點燈 | điểm đăng |
| 10. | 爆竹 | bạo trúc |
| 11. | 華砲 | hoa pháo |
| 12. | 飛爆 | phi bạo |
| 13. | 火石 | hoả thạch |
| 14. | 點0竹篾 | điểm pháo trúc miệt |
| 15. | 火絨 | hoả nhung |
| 16. | 燈籠 | đăng nhung |
| 17. | 摺燈 | triệp đăng |
| 18. | 剥火石 | bác hoả thạch |
| 19. | 發風炉 | phát phong lô |
| 20. | 滃茗 | ổng mính |
| 21. | 煎藥 | tiễn dược |
| 22. | 燒湯 | thiêu thang |
| 23. | 泡茶 | bào trà |