# | Chữ Hán | Âm Hán Việt |
---|---|---|
1. | 梳 | sơ |
2. | 笓 | bại |
3. | 掠髮子 | lược phát tử |
4. | 釀花露 | nhưỡng hoa lộ |
5. | 挖耳 | oạt nhĩ |
6. | 耳鍬 | nhĩ thu |
7. | 消息子 | tiêu tức tử |
8. | 鑷 | nhiếp |
9. | 釵 | sai |
10. | 耳環 | nhĩ hoàn |
11. | 珥 | nhĩ |
12. | 鈿合 | điền hợp |
13. | 花鈿 | hoa điền |
14. | 粉盒 | phấn hạp |
15. | 口脂 | khẩu chi |
16. | 口脂合 | khẩu chi hợp |
17. | 鏡匣 | kính hạp |
18. | 𮏀花鏡 | mạch hoa kính |
19. | 扼臂 | ách tí |
20. | 釧 | xuyến |
21. | 鐲 | trạc |
22. | 珠串 | châu xuyến |
23. | 金串 | kim xuyến |
24. | 銀串 | ngân xuyến |
25. | 花串 | hoa xuyến |
26. | 金扇 | kim phiến |
27. | 約指 | ước chỉ |
28. | 記事 | kí sự |
29. | 交刁 | giao điêu |
30. | 剪刁 | tiễn điêu |
31. | 牙劃 | nha hoạch |
32. | 方蘆 | phương lô |
33. | 芙蒥匣 | phù lựu hạp |
34. | 粧奩 | trang liêm(âm liêm) |
35. | 芙蒥盒 | phù lựu hạp |
36. | 果盒 | quả hạp |
37. | 提壼 | đề hồ |
38. | 銅盆 | đồng bồn |
39. | 熨斗 | uất đấu |
40. | 薰籠 | huân lung |
41. | 綉鞋 | thấu giai |
42. | 綉履 | thấu lí |
43. | 狔絨履 | nê nhung lí |
44. | 剪絨履 | tiễn nhung lí |
45. | 鹿皮履 | lộc bì lí |
46. | 水馬子 | thuỷ mã tử |