- Tơ tằm nói chung
Nhấp vào từng hàng để xem chi tiết.
#Chữ HánÂm Hán Việt
1. tàm
2. 蠶蛾tàm nga
3. ??
4. ti
5. tuyến
6. mân
7.
8. chức
9. xuyên
10. nhâm
11. tu
12. tổ
13. 生絲sinh ti
14. 熟絲thục ti
15. quyên
16. bạch
17. tăng
18. luyện
19. la
20. tiêu
21. sa
22. the
23. trừu
24. 󰫣mạch
25. 鏡面󰫣kính diện lăng
26.
27.
28. cẩm
29. 蠶絲tàm ti
30. huyền
31. 哀牢皮Ai lao bì
32. 番錦phiên cẩm
33. 綿miên
34. khoáng
35. 綿線miên tuyến
36. bố
37. 粗布thô bố
38. 花布hoa bố
39. 河洲布Hà Châu bố
40. 西洋布Tây Dương bố
41. 火浣布Hoả Cán bố
42. 麻布ma bố
43. 苧布trữ bố
44. xa
45. 彈綿đàn miên
46. 車綿xa miên
47. 漂帛phiêu bạch
48. 澼纊tích khoáng
49. 漚麻âu ma
50. tập
51. tích
52. 𱹮絲đại ti
53. 䋘絲lỗi ti
54. 葛布cát bố
55. 吉貝cát bối
56. 絲布ti bố
57. 春布xuân bố
58. phiêu
59. nhiễm
60. uất
61. 發衡phát hoành