- Đồ dùng
Nhấp vào từng hàng để xem chi tiết.
#Chữ HánÂm Hán Việt
1. 筭子toán tử
2. 牙籌nha trù
3. 背撘bội tháp
4. 撘連tháp liên
5. 拜厘bái li
6. 懸爐huyền lô
7. 提爐đề lô
8. 唾壼thoá hồ
9. 水桶thuỷ thông
10. 香爐hương lô
11. 香鼎hương đỉnh
12. 烤手爐khảo thủ lô
13. 吊爐điếu lô
14. 燈檠敬đăng kính
15. 燈釭đăng công
16. 燭𱼫chúc đài
17. 燭跋chúc bạt
18. bổn
19. quỹ
20. cấp
21. 衣衍y diễn
22. sàng
23. tháp
24. kỉ
25. 交几giao kỉ
26. kỉ
27. 香几Hương kỉ
28. 匡床khuông sàng
29. 胡床hồ sàng
30. 倚墩ỷ đôn
31. 坐墩toạ đôn
32. lam
33. 花籃hoa lam
34. 魚籃ngư lam
35. 魚𥰣ngư liễu
36. 魚笟ngư cô
37. 水火爐thuỷ hoả lô
38. 魚笱ngư cú
39. 煖酒壼hoãn tửu hồ
40. 擧綱cử cương
41. 抛綱phao cương
42. lâu
43. 踈箕sơ ki
44. 篩籮sư la
45. 節榖箉tiết cốc quải
46. 曬槃曝榖sái bàn bộc cốc
47. 00nhuyễn
48.  㧾Hốt
49. sản
50. thiêu
51. tráp
52. 藥銚dược điệu
53. 茶銚trà điệu
54. bàn
55. bàn
56. điệp
57. phủ
58. tắng
59. đàm
60. trình
61. hồ
62. âu
63. liêm
64. bạc
65. 竹篾trúc miệt
66. xử
67. cữu
68. 舂臼thung cữu
69. 步臼bộ cữu
70. khuân
71. 大箕đại kì
72. 簸箕bà kì
73. 圓箕viên kì
74. 桔槹cát cao
75. 竹󰠲子trúc đâu tử
76. 飯笟phạn cô
77. 菜笟thái cô
78. áng
79. 春盛盒xuân thịnh hạp
80. 𨬶quán
81. bình
82. bát
83. uyển
84. trản
85. 𥭼字卓lục tự trinh
86. 矮卓ải trinh
87. thi
88. hạp
89. trứ
90. 快子khoái tử
91. 細篩tế si
92. 天秤thiên bình
93.  罰phạt
94. chiên
95. chiên
96. thảm
97. 馬褥mã nhục
98. lỗi
99. cừ
100. sừ
101. bác
102. ba
103. liêm
104. 禾秉hoà bỉnh
105. 禾把hoà bả
106. 禾刀hoà đao
107. 火把hoả bả
108. 火炬hoả cự
109. đỉnh
110. hoạch
111. đang
112. 香鍬hương thiêu
113. 香匙hương thi
114. trửu
115. 酒鱉tửu miết
116. 茶甌trà âu
117. 茶柈trà bạn
118. 茶碗trà uyển
119. 茶奩trà liêm
120. 抵鵶để nha
121. 󰠲子đâu tử
122. 格盤cách bàn
123. 影衣ảnh y
124. 㝠繦minh cưỡng
125. 楮繦chử cưỡng
126. 㝠金minh kim
127. 楮錠chử đĩnh
128. 抽替厘trừu thế li
129. 蓬羅峩phùng la nga
130. 金鈴kim kinh
131. 馬鞍mã an
132. 馬扣mã khấu
133. 馬鐙mã đặng
134. ki
135. 障泥chướng nệ
136. quyền
137. 稱錘xứng chuy
138. xứng
139. độ
140. độ
141. 量0聲0lượng(khứ thanh)
142. 量聲0lường
143. 舊󰊚司馬斤cựu Lê tư mã cân
144. yến
145. cân
146. cân
147. lưỡng
148. tiền
149. phân
150. li
151. 小釐tiểu li
152. 今制中平斤kim chế trung bình cân
153. 担0謝0tạ(âm tạ)
154. 舊󰊚户部官銅尺cựu Lê Hộ bộ quản đồng xích
155. 經尺kinh xích
156. 崇尺sùng xích
157. 單尺đơn xích
158. trượng
159. ngũ
160. xích
161. thốn
162. 今制中平尺kim chế trung bình xích
163. tầm
164. 舊󰊚户部官銅鉢cựu Lê Hộ bộ quan đồng bát
165. thăng
166. bát
167. hợp
168. 私鉢tư bát
169. 大斗đại đấu
170. 小斗tiểu đấu
171. 今制户部官碗kim chế Hộ bộ quan uyển
172. hộc
173. phương
174. uyển
175. 舊󰊚古錢cựu Lê cổ tiền
176. 使錢sử tiền
177. mạch
178. quán
179. văn
180. 今制用古錢不用使錢kim chế dụng cổ tiền bất dụng sử tiền
181. 夜壼dạ hồ
182. 馬桶mã thung