- Lợi ích mang lại khi sử dụng
Nhấp vào từng hàng để xem chi tiết.
#Chữ HánÂm Hán Việt
1. phủ
2. cân
3. cứ
4. chuy
5. tạc
6. điêu
7. truỳ
8. 斫竹chước trúc
9. 弓󰐝鑚cung miệt toản
10. 𣑡đại
11. trác
12. toản
13. 鋸觧cứ giải
14. 隐木括ẩn mộc quát
15. tạc
16. 鋸断cứ đoạn
17. 𮣌
18. tuyền
19. 琢石trác thạch
20. khắc
21. ma
22. lung
23. loát
24. tha
25. 削竹tước trúc
26. 斫竹chước trúc
27. 劈破phách phá
28. bộ
29. đào
30. 陶均đào quân
31. 陶模đào mô
32. 陶窑đào thiêu
33. 試金石thí kim thạch
34. trị
35. luyện
36. dung
37. 融化dung hoá
38. trù
39. phạm
40. luyện
41. kiềm
42. 輯竹tập trúc
43. 描金miêu kim
44. 髹 金hưu kim
45. 朱膝chu tất
46. đả
47. chất
48. 裱軸phiếu trục
49. 塑像sóc tượng
50. 黒膝hắc tất
51. 退光膝thoái quang tất
52. 玉色膝ngọc sắc tất
53. 蠍趐漆hiết sí tất
54. 油漆du tất
55. 金明漆kim minh tất
56. 倭漆oa tất
57. 烏漆ô tất
58. 生漆sinh tất