# | Chữ Hán | Âm Hán Việt |
---|---|---|
1. | 拒馬木 | cự mã mộc |
2. | 鹿角尖 | lộc giác tiêm |
3. | 火籤 | hoả thiêm |
4. | 烏鎗 | ô thương |
5. | 標槍 | tiêu thương |
6. | 大礮 | đại bác |
7. | 刀 | đao |
8. | 劍 | kiếm |
9. | 槍 | thương |
10. | 槊 | sóc |
11. | 鈎鐮 | câu liêm |
12. | 弓 | cung |
13. | 弩 | nỗ |
14. | 神臂弓 | thần tí cung |
15. | 𢒎石 | phi thạch |
16. | 滚木 | cổn mộc |
17. | 飛劎 | phi kiếm |