偌語門
Nhấp vào từng hàng để xem chi tiết.
| # | Chữ Hán | Âm Hán Việt |
|---|---|---|
| 1. | 打象牙 | đả tượng nha |
| 2. | 氣死 | khí tử |
| 3. | 打0迷 | đả á mê |
| 4. | 闞妓 | hám kĩ |
| 5. | 包妓 | bao kĩ |
| 6. | 嫖妓 | phiêu kĩ |
| 7. | 猜謎 | tinh mê |
| 8. | 射覆 | xạ phúc |
| 9. | 猜眷 | tinh quyến |
| 10. | 服飭都雅 | phục sức đô tà |
| 11. | 放刁 | phóng điêu |
| 12. | 言語在行 | ngôn ngữ tại hành |
| 13. | 租服亂頭 | tô phục loạn đầu |
| 14. | 油頭粉面 | du đầu phấn diện |
| 15. | 粧嬌 | trang kiều |
| 16. | 衣裳藍縷 | y thường lam lũ |
| 17. | 打扮一新 | đả ban nhất tân |
| 18. | 撒潑 | tản phát |
| 19. | 散酒風 | tán tửu phong |
| 20. | 打秋風 | đả thu phong |
| 21. | 説0上 | thuyết phân thượng |
| 22. | 老面皮 | lão diện bì |
| 23. | 説謊 | thuyết hoang |
| 24. | 好嘴臉 | hảo chuỷ kiểm |
| 25. | 撚酸 | nhiên toan |
| 26. | 吃醋 | cật thố |
| 27. | 做甚事 | tố thậm sự |
| 28. | 托賴粗安 | thác lại thô an |
| 29. | 近来無恙 | cận lai vô dạng |
| 30. | 搪揬 | đường đột |
| 31. | 搶白 | thương bạc |
| 32. | 幇櫬 | bang thân |
| 33. | 陰0 | ấm ? |
| 34. | 慫惥音䜹音愈 | sơ dũ(âm sơ, âm dũ) |
| 35. | 大聲排数 | đại thanh bài số |
| 36. | 令人噴飯 | linh nhân phún phạn |
| 37. | 落井下石 | lạc tỉnh hạ thạch |
| 38. | 順水推船 | thuận thuỷ suy thuyền |
| 39. | 久仰久仰 | cửu ngưỡng cửu ngưỡng |
| 40. | 久渴久渴 | cửu khát cửu khát |
| 41. | 不敢不敢 | bất cảm bất cảm |
| 42. | 没東西 | một đông tây |
| 43. | 沒理會 | một lí hội |
| 44. | 沒下落 | một hạ lạc |
| 45. | 再作區處 | tái tác khu xử |
| 46. | 且聽下囬分解 | thả thính hạ hồi phân giải |