# | Chữ Hán | Âm Hán Việt |
---|---|---|
1. | 臭虫 | xú trùng |
2. | 蛆 | thư |
3. | 斯 | chung tư |
4. | 蟋蟀 | tất suất |
5. | 蜉蝣 | phù du |
6. | 蛣𧏙 | cát khương |
7. | 蝙蝠 | biên bức |
8. | 夜明砂 | dạ minh sa |
9. | 蜂 | phong |
10. | 螟蛉 | minh linh |
11. | 蟻 | nghị |
12. | 白蟻 | bạch nghị |
13. | 蜘蛛 | tri châu |
14. | 蠍 | hiết |
15. | 蜈蚣 | ngô công |
16. | 守宮 | thủ cung |
17. | 壁虎 | bích hổ |
18. | 蝇 | dăng |
19. | 蝦蟆 | hà mô |
20. | 蟾蜍 | thiềm thừ |
21. | 蚊 | văn |
22. | 蜥蜴 | tích dịch |
23. | 靑蝇 | thanh dăng |
24. | 蚓 | dẫn |
25. | 萤 | oánh |
26. | 蟬 | đạn |
27. | 水蛭 | điệt |
28. | 燐火 | lân hoả |
29. | 靑燐 | thanh lân |