- Đối đáp
Nhấp vào từng hàng để xem chi tiết.
#Chữ HánÂm Hán Việt
1. 家父gia phụ
2. 家嚴gia nghiêm
3. 家君gia quân
4. 家母gia mẫu
5. 家慈gia từ
6. 令尊lệnh tôn
7. 令嚴堂lệnh nghiêm đường
8. 令慈lệnh từ
9. 令萱堂lệnh huyên đường
10. 令尊慈lệnh tôn từ
11. 家兄gia huynh
12. 家嫂gia tẩu
13. 家弟gia đệ
14. 家弟婦gia đệ phụ
15. 令兄lệnh huynh
16. 令嫂lệnh tẩu
17. 令弟lệnh đệ
18. 令弟婦lệnh đệ phụ
19. 家兒gia nhi
20. 䐁兒độn nhi
21. 小女tiểu nữ
22. 家壻gia tế
23. 令嗣lệnh tự
24. 令卽lệnh tức
25. 令愛lệnh ái
26. 賢壻hiền tế
27. 家姪gia điệt
28. 令姪lệnh điệt
29. 寒家hàn gia
30. 寒門hàn môn
31. 家族gia tộc
32. 敝貫tệ quán
33. 貴宅quý trạch
34. 髙門cao môn
35. 貴族quý tộc
36. 貴籍quý tịch
37. 拙荆chuyết kinh
38. 賤内tiện nội
39. 賤空tiện không
40. 賤妾tiện thiếp
41. 家妾gia thiếp
42. 賤婢tiện tì
43. 家婢gia tì
44. 家僮gia đồng
45. 家僕gia bộc
46. 賤僕tiện bộc
47. 令夫人lệnh phu nhân
48. 如夫人như phu nhân
49. 令婢lệnh tì
50. 貴儉quý kiệm
51. 尊僕your
52. 敝友tệ hữu
53. 貴友quý hữu
54. 敝相知tệ tương tri
55. 貴相知quý tương tri
56. 敝眷tệ quyến
57. 寶眷bảo quyến
58. 敝戚tệ thích
59. 令戚lệnh thích
60. 賤冗tiện nhũng
61. 貴幹quý cán
62. 敝姻家tệ nhân gia
63. 令姻家lệnh nhân gia
64. 敝徒tệ đồ
65. 敝門姻tệ môn nhân
66. 髙徒cao đồ
67. 貴門姻quý môn nhân
68. 眷姪quyến điệt
69. 姻眷姪nhân quyến điệt
70. 姻眷弟nhân quyến đệ