- Đạo giáo
Nhấp vào từng hàng để xem chi tiết.
#Chữ HánÂm Hán Việt
1. 玉皇上帝Ngọc hoàng thượng đế
2. 三清Tam Thanh
3. 上清宫元始天尊Thượng Thanh cung Nguyên Thuỷ Thiên Tôn
4. 玉清宫靈寶天尊Ngọc Thanh cung Linh Bảo Thiên Tôn
5. 太清宫道德天尊Thái Thanh cung Đạo Đức Thiên Tôn
6. 玄玄上人Huyền Huyền Thượng Nhân
7. 五老Ngũ lão
8. 黄老Hoàng Lão
9. 東王公Đông Vương công
10. 西王母Tây Vương Mẫu
11. 赤精子Xích Tinh Tử
12. 九天玄女Cửu Thiên Huyền Nữ
13. 四極Tứ cực
14. 北極玄天上帝Bắc cực huyền Thiên Thượng Đế
15. 南極長生大帝Nam cự Trường Sinh Đại Đế
16. 西極扶桑大帝Tây cực Phù Tang Đại Đế
17. 東極東華帝君Đông cực Đông Hoa Đế Quân
18. 太乙天尊Thái Ất Thiên Tôn
19. 斗母元君Đẩu Mẫu Nguyên Quân
20. 上元夫人Thượng Nguyên Phu Nhân
21. 三元大帝Tam Nguyên Đại Đế
22. 三官Tam Quan
23. 北斗星君Bắc Đẩu Tinh Quân
24. 南斗星君Nam Đẩu Tinh Quân
25. 十二眞君Thập nhị Chân Quân
26. 三茅眞君Tam Mao Chân Quân
27. 二十八宿星君Nhị thập bát tú Tinh Quân
28. 九曜星君Cửu Diệu Tinh Quân
29. 南星Tam tinh
30. 南極老人星Nam cực Lão Nhân Tinh
31. 福星Phúc tinh
32. 祿星Lộc tinh
33. 文昌帝君Văn Xương Đế Quân
34. 魁星Khôi tinh
35. 天后元君Thiên Hậu Nguyên Quân
36. 五方五帝Ngũ Phương Ngũ Đế
37. 四大天王Tứ Đại Thiên Vương
38. 四大天師Tứ Đại Thiên Sư
39. 張天師Trương Thiên Sư
40. 八𠎣Bát Tiên
41. 純陽眞人Thuần Dương Chân nhân
42. 天里眼Thiên Lí Nhãn
43. 順風耳Thuận Phong nhĩ
44. 蕩魔天尊Đãng Ma Thiên Tôn
45. 十二元帥Thập nhị Nguyên soái
46. 伏魔大帝Phục Ma Đại Đế
47. 玄壇元帥Huyền Đàn Nguyên soái
48. 龜蛇二將Quy Đà nhị tướng
49. 天聾Thiên Lung
50. 地啞Địa Ách
51. 五百靈官Ngũ bách Linh quan
52. 安期生An Kì Sinh
53. 那山地𠎣Na Sơn địa tiên
54. 范員Phạm Viên
55. 五岳Ngũ Nhạc
56. 閻羅王Diêm La vương
57. 傘圓國主Tản Viên quốc chủ
58. 神荼Thần Đồ
59. 鬱壘Uất Luật
60. 鍾馗Chung Quỳ
61. 𦥷道大王Hưng Đạo Đại Vương
62. 六甲Lục Giáp
63. 六丁Lục Đinh
64. 五雷使者Ngũ Lôi sứ giả
65. 重晴鳥Trọng Tình điểu