- Phật giáo
Nhấp vào từng hàng để xem chi tiết.
#Chữ HánÂm Hán Việt
1. 燃燈上古佛Nhiên đăng thượng cổ phật
2. 三世Tam Thế
3. 釋迦如来牟尼佛Thích Ca Như Lai Mâu Ni Phật
4. 藥師琉璃光王如来佛Dược Sư Lưu Li Quang Vương Như Lai Phật
5. 彌勒佛Di Lặc Phật
6. 阿彌陀佛A Di Đà Phật
7. 寶幢王佛Bảo Tràng Vương Phật
8. 地藏王菩薩Địa Tạng Vương Bồ Tát
9. 觀世音菩薩Quan Thế Âm Bồ Tát
10. 文殊菩薩Văn Thù Bồ Tát
11. 普賢菩薩Phổ Hiền Bồ Tát
12. 阿難尊者A Nan Tôn Giả
13. 迦葉尊者Ca Diếp Tôn Giả
14. 十八羅漢Thập Bát La Hán
15. 十殿閻王Thập Điện Diêm Vương
16. 左右迦藍Tả Hữu Già Lam
17. 韋馱尊天Vi Đà Tôn Thiên
18. 旃𣐙功德佛Chiên Đàn Công Đức Phật
19. 淨壇使者Tĩnh Đàn Sứ Giả
20. 火焰口鬼王Hoả Diêm khẩu Quỷ Vương
21. 安南四法An Nam Tứ Pháp
22. 徐道行禪師Từ Đạo Hạnh Thiền Sư
23. 空路王菩薩Không Lộ Vương Bồ Tát
24. 竹林三祖Trúc Lâm Tam Tổ
25. 調御覺皇Điều Ngự Giác Hoàng
26. 普慧尊者Phổ Tuệ Tôn Giả
27. 玄光禪師Huyền Quang Thiền Sư