- Nhà cửa
Nhấp vào từng hàng để xem chi tiết.
#Chữ HánÂm Hán Việt
1. gia
2. trạch
3. viên
4. tường
5. 繚墻liễu tường
6. phiên
7. li
8. môn
9. 門屏môn bình
10. đình
11. 東廡đông phủ
12. 西廡tây phủ
13. 外堂Ngoại đường
14. giai
15. hiên
16. 綵棚thải bằng
17. 遮天墓già thiên mộ
18. 負厦phụ hạ
19. ốc
20. bích
21. 東厢đông sương
22. 西厢tây sương
23. 屏門bình môn
24. 腋門nạch môn
25. 耳房nhĩ phòng
26. 外室ngoại thất
27. hộ
28. 内庭nội đình
29. 天井thiên tỉnh
30. 花壇hoa đàn
31. 花棚hoa bằng
32. 花盆hoa bồn
33. 竹塢trúc ổ
34. 花䕺hoa tùng
35. 假山giả sơn
36. 測海trắc hải
37. 左廊tả lang
38. 右廊hữu lang
39. 内堂nội đường
40. 内室nội thất
41. 東房đông phòng
42. 西房tây phòng
43. 蘭欄lan lan
44. 花園hoa viên
45. 豆棚đậu bằng
46. 蔬圃sơ phố
47. 醬棚tương bằng
48. 晒棚sái bằng
49. 蓮塘liên đường
50. 魚沼ngư chiểu
51. 東厨đông trù
52. táo
53. 烟楼yên lầu
54. 舂室thung thất
55. 浴室dục thất
56. 婢房tì phòng
57. 馬垨mã thự
58. 牛欄ngưu lan
59. 䐁栅đồn sách
60. 鷄栖kê thê
61. 鵝籠nga lung
62. 鴨園áp viên
63. 栗囷lật khôn
64. 米廪mễ lẫm
65. 薪房tân phòng
66. song
67.
68. 窻櫺song linh
69. 僕舍bộc xá
70. 伵户tớ hộ
71.
72. 後門hậu môn
73. 比隣tỉ lân
74. 對門đối môn
75. 編荍biên thâu
76. 編茅biên mao
77. 輯韋tập vi
78. 䈬葵萡bồ quỳ bạc