#Chữ Hán-NômTên tiếng Việt
1.
𦰦
Cải
2.
𦰦句
Cải cu
3.
𦰦蓮
Cải sen
4.
𦰦模
Cải mo
5.
𦰦白台
Cải bạch thơi
6.
𦰦變
Cải bén
7.
𦰦荒
Cải hoang
8.
𦰦茄𡗶
Cải nhà trời
9.
𦰦𥶇安南
Cải rổ an nam
10.
𦰦𥶇艚
Cải rổ tàu