# | Chữ Hán-Nôm | Tên tiếng Việt |
---|---|---|
1. | 矩 | Củ |
2. | 矩祝 | Củ chóc |
3. | 半夏 | Bán hạ |
4. | 矩祝荄 | Củ chóc gai |
5. | 矩𦛈𤞐 | Củ dái chồn |
6. | 矩葽𦼚 | Củ éo chum |
7. | 麥菛苳 | Mạch môn đông |
8. | 矩葽洒 | Củ éo rải |
9. | 矩行 | Củ hành |
10. | 矩蕎 | Củ kiệu |
11. | 矩暮 | Củ mộ |
12. | 子然 | Tử nhiên |
13. | 矩𦮴 | Củ nén |
14. | 矩芿 | Củ nhăng |
15. | 矩𦸰𨱽 | Củ sắn dài |
16. | 葛根 | Cát căn |
17. | 矩蒜 | Củ tỏi |