#Chữ Hán-NômTên tiếng Việt
1.
Cúc
2.
菊咹艚
Cúc ăn tàu
3.
菊𩛄𠃣僭
Cúc bánh ít tím
4.
菊𩛄𠃣鐄
Cúc bánh ít vàng
5.
菊𪘵鋸
Cúc răng cưa
6.
菊增𦶀
Cúc tằng ô
7.
菊萬壽
Cúc vạn thọ