| # | Chữ Hán-Nôm | Tên tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1. | 荳 | Đậu |
| 2. | 荳薄 | Đậu bạc |
| 3. | 荳只 | Đậu chỉ |
| 4. | 荳帒 | Đậu đải |
| 5. | 荳椰 | Đậu dà |
| 6. | 荳顛 | Đậu đen |
| 7. | 荳𥮊 | Đậu đũa |
| 8. | 荳几北 | Đậu kẻ bắc |
| 9. | 荳郎棱 | Đậu lang rừng |
| 10. | 荳繚鐄 | Đậu leo vàng |
| 11. | 荳麻 | Đậu ma |
| 12. | 荳貓 | Đậu mèo |
| 13. | 荳檬 | Đậu muồng |
| 14. | 荳檬咹 | Đậu muồng ăn |
| 15. | 荳𥢃 | Đậu nành |
| 16. | 荳𤻭 | Đậu ngứa |
| 17. | 荳𣼸 | Đậu nhớt |
| 18. | 荳𧍰 | Đậu rồng |
| 19. | 荳鈼 | Đậu rựa |
| 20. | 荳𦸰棱 | Đậu sắn rừng |
| 21. | 荳棱 | Đậu săng |
| 22. | 荳艚 | Đậu trắng tàu |
| 23. | 荳𤛠 | Đậu trâu |
| 24. | 荳論 | Đậu tròn |
| 25. | 荳板富安 | Đậu ván phú yên |
| 26. | 荳板紫 | Đậu ván tía |
| 27. | 荳板 | Đậu ván trắng |
| 28. | 荳𣛟 | Đậu xanh |
| 29. | 綠荳 | Lục đậu |
| 30. | 荳昌棱 | Đậu xương rừng |
| 31. | 葶藶 | Đình lịch |