| # | Chữ Hán-Nôm | Tên tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1. | 𦀊 | Dây |
| 2. | 𦀊𧊉𧊉 | Dây bướm bướm |
| 3. | 𦀊紹 | Dây chìu |
| 4. | 𦀊紹𬃻 | Dây chìu trái |
| 5. | 𦀊丁當 | Dây đinh đang |
| 6. | 𦀊以楳 | Dây dỉ mỏ |
| 7. | 𦀊紿 | Dây hay |
| 8. | 𦀊花箒 | Dây hoa chổi |
| 9. | 𦀊契 | Dây khế |
| 10. | 𦀊𥚇𤛠 | Dây lưới trâu |
| 11. | 𦀊䋦灡 | Dây mối trơn |
| 12. | 𦀊𦆻 | Dây rộp |
| 13. | 𦀊𦛌𪃿 | Dây ruột gà |
| 14. | 𦀊𣛟 | Dây xanh |
| 15. | 𦀊𣛟 | Dây xanh |
| 16. | 𦀊𣛟𩖫 | Dây xanh vuông |
| 17. | 𦀊㯿㯿 | Dây xốp xốp |