#Chữ Hán-NômTên tiếng Việt
1.
紅謹
Hồng cẩn
2.
紅謹碧
Hồng cẩn biếc
3.
紅獻
Hồng hiến
4.
紅門
Hồng môn
5.
紅戎花
Hồng nhung hoa
6.
嘑𰿘
Hú muôn