#Chữ Hán-NômTên tiếng Việt
1.
Lúa
2.
穭麵
Lúa mì
3.
穭正務
Lúa chính mùa
4.
穭𣎃糝
Lúa tháng tám
5.
穭𡓾
Lúa rẫy
6.
穭𥻻
Lúa nếp