#Chữ Hán-NômTên tiếng Việt
1.
菍橰
Nấm cau
2.
菍核木
Nấm cây mục
3.
菍𤠚
Nấm chó
4.
菍鐘
Nấm chuông
5.
菍局
Nấm cục
6.
菍結馭
Nấm cứt ngựa
7.
菍結𤛠
Nấm cứt trâu
8.
菍結㺔
Nấm cứt voi
9.
菍夷
Nấm dai
10.
菍㭲
Nấm gốc
11.
菍焒
Nấm lửa
12.
菍猫
Nấm mèo
13.
菍沐
Nấm mốc
14.
菍𧋟
Nấm mối
15.
菍𧋻
Nấm rắn
16.
菍𧞿
Nấm rách
17.
菍𦹳
Nấm thơm
18.
菍𣠩
Nấm tràm
19.
菍𤽸監
Nấm trắng nhám
20.
菍𠨡
Nấm trứng
21.
菍洷
Nấm xối