Tips: Click on any Hán-Nôm character to look it up in the dictionaries.
2b*1*1Page 2b - Column 1 - Character 1
威德定王整頓乾坤綱維治教專委欽差節制各處水歩諸營兼掌政權太尉晉國公鄭柄賛㐮治化振作文風深帷史記之中明是非而公好惡森乎華衮斧鉞之榮嚴寔為萬世衡鑑.
uy đức Định Vương chỉnh đốn càn khôn, cương duy trị giáo, chuyên uỷ Khâm sai tiết chế các xứ thuỷ bộ chư dinh, kiêm Chưởng chính quyền thái uý Tấn quốc Công Trịnh Bính, tán tương trị hoá, chấn tác văn phong, thâm duy sử kí chi trung, minh thị phi nhi công hiếu ố, sâm hồ hoa cổn phủ việt chi vinh nghiêm, thực vi vạn thế hành giám.
2b*6*5Page 2b - Column 6 - Character 5
Nãi ư sự cơ chi hạ, đặc mệnh thần đẳng đính khảo cựu sử, ngoa giả chính chi, thuần giả lục chi.